(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ control
B1

control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát điều khiển nắm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực để ảnh hưởng hoặc điều khiển hành vi của mọi người hoặc diễn biến của các sự kiện.

Definition (English Meaning)

The power to influence or direct people's behavior or the course of events.

Ví dụ Thực tế với 'Control'

  • "The government is trying to take control of the media."

    "Chính phủ đang cố gắng kiểm soát giới truyền thông."

  • "The remote control is not working."

    "Điều khiển từ xa không hoạt động."

  • "He lost control of the car on the icy road."

    "Anh ấy mất kiểm soát xe trên đường băng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vai trò danh từ, 'control' ám chỉ quyền lực, khả năng hoặc phương tiện để kiểm soát, điều khiển hoặc hạn chế một cái gì đó hoặc ai đó. Nó có thể là sự kiểm soát về mặt vật lý, cảm xúc, hoặc quyền lực chính trị. Khác với 'influence' (ảnh hưởng), 'control' mang tính trực tiếp và quyết định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over of

'Control over' dùng để chỉ quyền kiểm soát đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He has control over his emotions.' ('Anh ấy có khả năng kiểm soát cảm xúc của mình.') 'Control of' thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát một cái gì đó nói chung hoặc sự chiếm giữ. Ví dụ: 'The government took control of the company.' ('Chính phủ đã nắm quyền kiểm soát công ty.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)