(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slimness
B2

slimness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thon thả vẻ mảnh khảnh dáng thon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slimness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc mảnh khảnh, thon thả.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being slim.

Ví dụ Thực tế với 'Slimness'

  • "The slimness of her figure was admired by everyone."

    "Vóc dáng thon thả của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ."

  • "The designers focused on the slimness of the phone's design."

    "Các nhà thiết kế tập trung vào sự mỏng manh trong thiết kế của điện thoại."

  • "She achieved slimness through a combination of diet and exercise."

    "Cô ấy đạt được vóc dáng thon thả nhờ sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slimness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slimness
  • Adjective: slim
  • Adverb: slimly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

weight(cân nặng)
diet(chế độ ăn)
fitness(sự cân đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Slimness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả vẻ đẹp của sự mảnh mai, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như 'gầy gò'. Thường được sử dụng để miêu tả vóc dáng, hình thể, hoặc kích thước của vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Slimness of' được sử dụng để chỉ sự mảnh khảnh của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the slimness of her waist'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slimness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The model, whose slimness was her defining characteristic, walked confidently down the runway.
Người mẫu, mà sự mảnh mai là đặc điểm nổi bật của cô ấy, tự tin bước đi trên sàn catwalk.
Phủ định
The athlete, who prioritized strength over slimness, excelled in powerlifting.
Vận động viên, người ưu tiên sức mạnh hơn sự mảnh mai, đã xuất sắc trong môn cử tạ.
Nghi vấn
Is slimness, which is often associated with beauty, always a sign of good health?
Liệu sự mảnh mai, thứ thường được liên kết với vẻ đẹp, có luôn là dấu hiệu của sức khỏe tốt không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she gets married, she will have achieved her goal of slimness.
Đến khi cô ấy kết hôn, cô ấy sẽ đạt được mục tiêu có được vóc dáng thon gọn.
Phủ định
By the end of the year, he won't have lost weight; he won't have attained slimness.
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không giảm cân; anh ấy sẽ không đạt được sự thon gọn.
Nghi vấn
Will the company have slimmed down its workforce by next quarter?
Liệu công ty có cắt giảm lực lượng lao động của mình vào quý tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had achieved a remarkable slimness before the competition began.
Cô ấy đã đạt được sự thon thả đáng kể trước khi cuộc thi bắt đầu.
Phủ định
He had not expected such slimness after weeks of indulgence.
Anh ấy đã không mong đợi sự thon gọn như vậy sau nhiều tuần nuông chiều bản thân.
Nghi vấn
Had the model showcased her slim figure before signing the contract?
Người mẫu đã khoe vóc dáng thon thả của mình trước khi ký hợp đồng chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been striving for slimness by dieting rigorously before the party.
Cô ấy đã và đang cố gắng để có được sự thon thả bằng cách ăn kiêng nghiêm ngặt trước bữa tiệc.
Phủ định
He hadn't been maintaining his slim figure by exercising regularly before the injury.
Anh ấy đã không duy trì vóc dáng thon thả của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên trước khi bị thương.
Nghi vấn
Had she been achieving slimness by following that new diet plan?
Cô ấy đã đạt được sự thon thả bằng cách tuân theo kế hoạch ăn kiêng mới đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)