slimness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slimness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc mảnh khảnh, thon thả.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being slim.
Ví dụ Thực tế với 'Slimness'
-
"The slimness of her figure was admired by everyone."
"Vóc dáng thon thả của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ."
-
"The designers focused on the slimness of the phone's design."
"Các nhà thiết kế tập trung vào sự mỏng manh trong thiết kế của điện thoại."
-
"She achieved slimness through a combination of diet and exercise."
"Cô ấy đạt được vóc dáng thon thả nhờ sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slimness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slimness
- Adjective: slim
- Adverb: slimly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slimness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả vẻ đẹp của sự mảnh mai, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như 'gầy gò'. Thường được sử dụng để miêu tả vóc dáng, hình thể, hoặc kích thước của vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slimness of' được sử dụng để chỉ sự mảnh khảnh của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the slimness of her waist'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slimness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The model, whose slimness was her defining characteristic, walked confidently down the runway.
|
Người mẫu, mà sự mảnh mai là đặc điểm nổi bật của cô ấy, tự tin bước đi trên sàn catwalk. |
| Phủ định |
The athlete, who prioritized strength over slimness, excelled in powerlifting.
|
Vận động viên, người ưu tiên sức mạnh hơn sự mảnh mai, đã xuất sắc trong môn cử tạ. |
| Nghi vấn |
Is slimness, which is often associated with beauty, always a sign of good health?
|
Liệu sự mảnh mai, thứ thường được liên kết với vẻ đẹp, có luôn là dấu hiệu của sức khỏe tốt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she gets married, she will have achieved her goal of slimness.
|
Đến khi cô ấy kết hôn, cô ấy sẽ đạt được mục tiêu có được vóc dáng thon gọn. |
| Phủ định |
By the end of the year, he won't have lost weight; he won't have attained slimness.
|
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không giảm cân; anh ấy sẽ không đạt được sự thon gọn. |
| Nghi vấn |
Will the company have slimmed down its workforce by next quarter?
|
Liệu công ty có cắt giảm lực lượng lao động của mình vào quý tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had achieved a remarkable slimness before the competition began.
|
Cô ấy đã đạt được sự thon thả đáng kể trước khi cuộc thi bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not expected such slimness after weeks of indulgence.
|
Anh ấy đã không mong đợi sự thon gọn như vậy sau nhiều tuần nuông chiều bản thân. |
| Nghi vấn |
Had the model showcased her slim figure before signing the contract?
|
Người mẫu đã khoe vóc dáng thon thả của mình trước khi ký hợp đồng chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been striving for slimness by dieting rigorously before the party.
|
Cô ấy đã và đang cố gắng để có được sự thon thả bằng cách ăn kiêng nghiêm ngặt trước bữa tiệc. |
| Phủ định |
He hadn't been maintaining his slim figure by exercising regularly before the injury.
|
Anh ấy đã không duy trì vóc dáng thon thả của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên trước khi bị thương. |
| Nghi vấn |
Had she been achieving slimness by following that new diet plan?
|
Cô ấy đã đạt được sự thon thả bằng cách tuân theo kế hoạch ăn kiêng mới đó phải không? |