bulkiness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulkiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất cồng kềnh; kích thước vật lý lớn, đặc biệt khi bất tiện hoặc khó xử lý.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being bulky; largeness in physical size, especially when inconvenient or difficult to handle.
Ví dụ Thực tế với 'Bulkiness'
-
"The bulkiness of the old television made it difficult to move."
"Sự cồng kềnh của chiếc tivi cũ khiến nó khó di chuyển."
-
"The designer tried to reduce the bulkiness of the new model."
"Nhà thiết kế đã cố gắng giảm bớt độ cồng kềnh của mẫu mới."
-
"The main disadvantage of this suitcase is its bulkiness."
"Nhược điểm chính của chiếc vali này là sự cồng kềnh của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulkiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bulkiness
- Adjective: bulky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulkiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bulkiness' thường ám chỉ kích thước lớn gây khó khăn trong việc di chuyển, lưu trữ hoặc sử dụng. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu gọn nhẹ, trái ngược với sự nhỏ gọn, thanh mảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bulkiness of’: đề cập đến độ cồng kềnh của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'the bulkiness of the package'. ‘Bulkiness in’: đề cập đến độ cồng kềnh trong một khía cạnh cụ thể hoặc so sánh. Ví dụ: 'the bulkiness in design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulkiness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the bulkiness of the package, it cost extra to ship.
|
Vì sự cồng kềnh của gói hàng, nên việc vận chuyển tốn thêm chi phí. |
| Phủ định |
Although the design aimed for compactness, the final product wasn't bulky at all.
|
Mặc dù thiết kế hướng đến sự nhỏ gọn, nhưng sản phẩm cuối cùng không hề cồng kềnh chút nào. |
| Nghi vấn |
Since the suitcase is so bulky, do you think it will fit in the overhead compartment?
|
Vì vali quá cồng kềnh, bạn có nghĩ nó sẽ vừa ngăn chứa đồ phía trên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This package has a lot of bulkiness, doesn't it?
|
Gói hàng này có vẻ cồng kềnh, phải không? |
| Phủ định |
That bulky suitcase isn't yours, is it?
|
Cái vali cồng kềnh đó không phải của bạn, đúng không? |
| Nghi vấn |
The bulkiness of the furniture doesn't bother you, does it?
|
Sự cồng kềnh của đồ nội thất không làm phiền bạn, phải không? |