(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leanness
B2

leanness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thon thả sự săn chắc tính hiệu quả tính tinh gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leanness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc gầy; sự mảnh khảnh.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being lean; thinness.

Ví dụ Thực tế với 'Leanness'

  • "The leanness of the athlete was due to a strict diet and exercise regime."

    "Sự săn chắc của vận động viên là do chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt."

  • "He admired the leanness of her figure."

    "Anh ta ngưỡng mộ sự thon thả trong vóc dáng của cô."

  • "The new management system promotes leanness and efficiency."

    "Hệ thống quản lý mới thúc đẩy sự tinh gọn và hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leanness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leanness
  • Adjective: lean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (Sức khỏe Kinh tế Quản lý)

Ghi chú Cách dùng 'Leanness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leanness thường được sử dụng để mô tả sự thiếu mỡ thừa trong cơ thể, hoặc sự hiệu quả và tinh gọn trong các hệ thống và quy trình. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết và tập trung vào những điều cốt lõi. Khác với 'thinness' chỉ đơn thuần là gầy, 'leanness' mang ý nghĩa tích cực hơn, thường liên quan đến sức khỏe, hiệu quả và sự tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **leanness of**: Mô tả mức độ gầy của một đối tượng hoặc người nào đó (ví dụ: the leanness of the meat). * **leanness in**: Mô tả đặc tính hiệu quả trong một hệ thống hoặc tổ chức (ví dụ: leanness in manufacturing processes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leanness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marathon runner, whose leanness was remarkable, finished the race with incredible speed.
Vận động viên chạy marathon, với vóc dáng gầy guộc đáng chú ý, đã hoàn thành cuộc đua với tốc độ đáng kinh ngạc.
Phủ định
The bodybuilder, who wasn't lean enough for the competition, continued to train intensely.
Người tập thể hình, người không đủ gầy để tham gia cuộc thi, tiếp tục tập luyện một cách chăm chỉ.
Nghi vấn
Is the strategy that the coach recommends one where leanness is prioritized over strength?
Liệu chiến lược mà huấn luyện viên đề xuất có phải là một chiến lược mà ở đó sự gầy guộc được ưu tiên hơn sức mạnh không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His leanness, a result of rigorous training, allowed him to excel in the marathon.
Sự gầy guộc của anh ấy, một kết quả của quá trình luyện tập khắc nghiệt, đã cho phép anh ấy vượt trội trong cuộc thi marathon.
Phủ định
The company, focused on profit margins, did not prioritize lean manufacturing principles, and therefore, inefficiencies persisted.
Công ty, tập trung vào tỷ suất lợi nhuận, đã không ưu tiên các nguyên tắc sản xuất tinh gọn, và do đó, sự kém hiệu quả vẫn tồn tại.
Nghi vấn
Tell me, is a lean diet, one low in carbohydrates and high in protein, the key to weight loss?
Hãy cho tôi biết, một chế độ ăn kiêng lean, một chế độ ăn ít carbohydrate và giàu protein, có phải là chìa khóa để giảm cân không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a person's diet focuses on protein and vegetables, their leanness generally improves.
Nếu chế độ ăn của một người tập trung vào protein và rau củ, sự thon gọn của họ thường được cải thiện.
Phủ định
When athletes don't maintain a balanced calorie intake, their leanness does not last.
Khi các vận động viên không duy trì lượng calo cân bằng, sự thon gọn của họ sẽ không kéo dài.
Nghi vấn
If you exercise regularly, does your body become more lean?
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, cơ thể bạn có trở nên thon gọn hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is lean because he exercises every day.
Anh ấy gầy vì anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
Phủ định
She does not prefer leanness; she likes a bit more muscle.
Cô ấy không thích sự gầy gò; cô ấy thích nhiều cơ bắp hơn một chút.
Nghi vấn
Does the chef use lean meat in this dish?
Đầu bếp có sử dụng thịt nạc trong món ăn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)