(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slip
B1

slip

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt chân tuột tay lỡ lời sai sót mảnh giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trượt chân, tuột tay, lỡ lời, sai sót.

Definition (English Meaning)

To slide unintentionally for a short distance.

Ví dụ Thực tế với 'Slip'

  • "I slipped on the icy sidewalk and almost fell."

    "Tôi trượt chân trên vỉa hè đóng băng và suýt ngã."

  • "He slipped the letter under the door."

    "Anh ta lén nhét lá thư dưới cửa."

  • "Prices have slipped in recent weeks."

    "Giá cả đã giảm trong những tuần gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

grip(nắm chặt)
hold(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

fall(ngã)
trip(vấp)
mistake(lỗi lầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Slip’ thường diễn tả sự mất thăng bằng hoặc kiểm soát tạm thời và không mong muốn. So sánh với ‘slide’ (trượt) có thể diễn tả hành động trượt một cách có chủ ý hoặc trên một khoảng cách dài hơn. ‘Trip’ (vấp ngã) thường bao hàm việc va vào vật cản và mất thăng bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Slip on' (trượt trên cái gì): diễn tả việc trượt do giẫm phải vật gì đó (ví dụ: slip on ice). 'Slip over' (trượt qua cái gì): diễn tả việc trượt qua một bề mặt (ví dụ: slip over a wet floor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)