(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incline
B2

incline

noun

Nghĩa tiếng Việt

dốc độ nghiêng nghiêng khuynh hướng có xu hướng thích thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dốc, độ nghiêng.

Definition (English Meaning)

A slope or slant.

Ví dụ Thực tế với 'Incline'

  • "The house is built on a steep incline."

    "Ngôi nhà được xây trên một con dốc cao."

  • "The road inclines sharply after the bridge."

    "Con đường dốc đứng sau cây cầu."

  • "He was inclined to agree with them."

    "Anh ấy có xu hướng đồng ý với họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incline
  • Verb: incline
  • Adjective: inclined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slope(dốc)
lean(nghiêng)
tend(có xu hướng)
persuade(thuyết phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

decline(từ chối, suy giảm)
straighten(làm thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bề mặt nghiêng, có thể là tự nhiên (đồi, núi) hoặc nhân tạo (mái nhà, đường dốc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

on (the incline): trên dốc; at (an incline): ở một độ dốc nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)