incline
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dốc, độ nghiêng.
Definition (English Meaning)
A slope or slant.
Ví dụ Thực tế với 'Incline'
-
"The house is built on a steep incline."
"Ngôi nhà được xây trên một con dốc cao."
-
"The road inclines sharply after the bridge."
"Con đường dốc đứng sau cây cầu."
-
"He was inclined to agree with them."
"Anh ấy có xu hướng đồng ý với họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incline
- Verb: incline
- Adjective: inclined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ bề mặt nghiêng, có thể là tự nhiên (đồi, núi) hoặc nhân tạo (mái nhà, đường dốc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (the incline): trên dốc; at (an incline): ở một độ dốc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.