(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slouch
B2

slouch

noun

Nghĩa tiếng Việt

so vai khom người cúi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slouch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dáng vẻ so vai, cúi đầu; trạng thái so vai.

Definition (English Meaning)

A drooping posture; the state of drooping.

Ví dụ Thực tế với 'Slouch'

  • "He walked with a slouch."

    "Anh ta đi với dáng vẻ so vai."

  • "Don't slouch! Stand up straight."

    "Đừng so vai! Hãy đứng thẳng lên."

  • "He slouched against the wall, looking bored."

    "Anh ta dựa người vào tường với dáng vẻ so vai, trông chán nản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slouch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slouch
  • Verb: slouch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stand up straight(đứng thẳng)
sit up straight(ngồi thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

posture(tư thế)
dejected(thất vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Slouch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ám chỉ tư thế đứng hoặc ngồi không thẳng lưng, thường do mệt mỏi, thiếu tự tin hoặc lười biếng. Khác với 'hunch' (khom lưng) vì 'slouch' bao hàm cả sự xệ vai và cổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slouch'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walked with a slouch.
Anh ấy đi với dáng vẻ gù lưng.
Phủ định
She doesn't have a slouch.
Cô ấy không có dáng đi gù lưng.
Nghi vấn
Is that a slouch I see in your posture?
Có phải dáng vẻ gù lưng mà tôi thấy trong tư thế của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been so tired, he would not have slouched in his chair during the important meeting.
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy đã không ngồi gục xuống ghế trong cuộc họp quan trọng.
Phủ định
If she hadn't seen him slouching against the wall, she wouldn't have realized he was feeling unwell.
Nếu cô ấy không thấy anh ta dựa người một cách uể oải vào tường, cô ấy đã không nhận ra anh ta đang cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
Would they have won the game if their star player hadn't slouched on the field due to his injury?
Liệu họ có thắng trận đấu nếu cầu thủ ngôi sao của họ không lê bước trên sân do chấn thương?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to slouch when he sits for too long.
Anh ấy có xu hướng ngồi khom lưng khi ngồi quá lâu.
Phủ định
They don't slouch during the performance.
Họ không khom lưng trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Does she slouch because she's tired?
Cô ấy có khom lưng vì mệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)