slouch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slouch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dáng vẻ so vai, cúi đầu; trạng thái so vai.
Ví dụ Thực tế với 'Slouch'
-
"He walked with a slouch."
"Anh ta đi với dáng vẻ so vai."
-
"Don't slouch! Stand up straight."
"Đừng so vai! Hãy đứng thẳng lên."
-
"He slouched against the wall, looking bored."
"Anh ta dựa người vào tường với dáng vẻ so vai, trông chán nản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slouch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slouch
- Verb: slouch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slouch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ám chỉ tư thế đứng hoặc ngồi không thẳng lưng, thường do mệt mỏi, thiếu tự tin hoặc lười biếng. Khác với 'hunch' (khom lưng) vì 'slouch' bao hàm cả sự xệ vai và cổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slouch'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walked with a slouch.
|
Anh ấy đi với dáng vẻ gù lưng. |
| Phủ định |
She doesn't have a slouch.
|
Cô ấy không có dáng đi gù lưng. |
| Nghi vấn |
Is that a slouch I see in your posture?
|
Có phải dáng vẻ gù lưng mà tôi thấy trong tư thế của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so tired, he would not have slouched in his chair during the important meeting.
|
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy đã không ngồi gục xuống ghế trong cuộc họp quan trọng. |
| Phủ định |
If she hadn't seen him slouching against the wall, she wouldn't have realized he was feeling unwell.
|
Nếu cô ấy không thấy anh ta dựa người một cách uể oải vào tường, cô ấy đã không nhận ra anh ta đang cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Would they have won the game if their star player hadn't slouched on the field due to his injury?
|
Liệu họ có thắng trận đấu nếu cầu thủ ngôi sao của họ không lê bước trên sân do chấn thương? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to slouch when he sits for too long.
|
Anh ấy có xu hướng ngồi khom lưng khi ngồi quá lâu. |
| Phủ định |
They don't slouch during the performance.
|
Họ không khom lưng trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Does she slouch because she's tired?
|
Cô ấy có khom lưng vì mệt không? |