hunch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Linh cảm, cảm giác mách bảo, sự phỏng đoán dựa trên trực giác hơn là sự kiện đã biết.
Ví dụ Thực tế với 'Hunch'
-
"I have a hunch that he's planning something."
"Tôi có linh cảm rằng anh ta đang lên kế hoạch gì đó."
-
"I had a hunch about the weather, and I was right."
"Tôi đã có linh cảm về thời tiết, và tôi đã đúng."
-
"She hunched her shoulders against the cold wind."
"Cô ấy rụt vai lại để chống chọi với cơn gió lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hunch
- Verb: hunch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hunch' mang ý nghĩa về một cảm giác mạnh mẽ và khó giải thích, thường nảy sinh một cách đột ngột. Nó khác với 'guess' (sự đoán) ở chỗ 'hunch' có phần chắc chắn và dựa trên trực giác sâu sắc hơn, trong khi 'guess' có thể chỉ là một phỏng đoán ngẫu nhiên. 'Intuition' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'hunch' nhấn mạnh vào cảm giác cụ thể và đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hunch about' được dùng khi nói về một cảm giác linh tính về điều gì đó. 'hunch that' được dùng khi giới thiệu mệnh đề giải thích nội dung của linh cảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunch'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I have a hunch about the stock market, I will invest.
|
Nếu tôi có linh cảm về thị trường chứng khoán, tôi sẽ đầu tư. |
| Phủ định |
If he doesn't hunch over his desk, he will avoid back pain.
|
Nếu anh ấy không khom lưng trên bàn làm việc, anh ấy sẽ tránh được đau lưng. |
| Nghi vấn |
Will you follow your hunch if the evidence is inconclusive?
|
Bạn có làm theo linh cảm của mình không nếu bằng chứng không thuyết phục? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't had a hunch about the market crash, I would be broke now.
|
Nếu tôi không có linh cảm về sự sụp đổ thị trường, giờ tôi đã phá sản rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so quick to hunch her shoulders, she might have won the beauty pageant.
|
Nếu cô ấy không quá nhanh chóng khom lưng, có lẽ cô ấy đã thắng cuộc thi sắc đẹp rồi. |
| Nghi vấn |
If you had trusted your hunch, would you be a millionaire now?
|
Nếu bạn đã tin vào linh cảm của mình, giờ bạn có phải là triệu phú không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to hunch over my desk all day because I have a lot of work to do.
|
Tôi sẽ khom người trên bàn làm việc cả ngày vì tôi có rất nhiều việc phải làm. |
| Phủ định |
She is not going to hunch her shoulders even though she's feeling insecure.
|
Cô ấy sẽ không khom vai dù cô ấy cảm thấy bất an. |
| Nghi vấn |
Are you going to follow your hunch about this investment?
|
Bạn có định làm theo linh cảm của mình về khoản đầu tư này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been hunching her shoulders ever since she heard the bad news.
|
Cô ấy đã khom vai kể từ khi nghe tin xấu. |
| Phủ định |
They hadn't been hunching over their desks before the ergonomics training.
|
Họ đã không khom lưng trên bàn làm việc trước khi được đào tạo về công thái học. |
| Nghi vấn |
Had he been hunching his back while working on the computer?
|
Anh ấy đã khom lưng khi làm việc trên máy tính phải không? |