(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slump
B2

slump

noun

Nghĩa tiếng Việt

sụt giảm sa sút suy thoái tụt dốc ngã phịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slump'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sụt giảm đột ngột, nghiêm trọng hoặc kéo dài về giá cả, giá trị hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

A sudden severe or prolonged fall in price, value, or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Slump'

  • "There has been a slump in car sales this year."

    "Doanh số bán xe hơi đã sụt giảm trong năm nay."

  • "The team is in a slump and hasn't won a game in weeks."

    "Đội đang trong giai đoạn sa sút và đã không thắng trận nào trong nhiều tuần."

  • "Housing prices slumped after the interest rate hike."

    "Giá nhà đất sụt giảm sau khi lãi suất tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slump'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slump
  • Verb: slump
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boom(bùng nổ)
rise(tăng)
increase(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thể thao Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slump'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự suy thoái trong kinh tế, thị trường chứng khoán, hoặc phong độ của vận động viên. Nhấn mạnh vào tính bất ngờ và tiêu cực của sự giảm sút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

slump in something: Chỉ sự sụt giảm trong lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: a slump in sales (sự sụt giảm doanh số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slump'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits slumped dramatically last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong quý trước.
Phủ định
The housing market didn't slump as much as experts predicted.
Thị trường nhà đất không giảm nhiều như các chuyên gia dự đoán.
Nghi vấn
Did the athlete's performance slump after the injury?
Phải chăng phong độ của vận động viên đã giảm sút sau chấn thương?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market had slumped significantly before the government intervened.
Thị trường đã suy thoái đáng kể trước khi chính phủ can thiệp.
Phủ định
The athlete hadn't slumped in performance until the injury occurred.
Vận động viên đã không sa sút phong độ cho đến khi chấn thương xảy ra.
Nghi vấn
Had the company's profits slumped before the new CEO took over?
Lợi nhuận của công ty đã sụt giảm trước khi CEO mới nhậm chức phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economy had been slumping for months before the government intervened.
Nền kinh tế đã suy thoái trong nhiều tháng trước khi chính phủ can thiệp.
Phủ định
The athlete hadn't been slumping in form, which is why the coach was surprised.
Vận động viên đã không hề sa sút phong độ, đó là lý do tại sao huấn luyện viên ngạc nhiên.
Nghi vấn
Had the company been slumping in sales before the new CEO arrived?
Công ty đã bị sụt giảm doanh số trước khi CEO mới đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's stock price has been slumping for the past few weeks.
Giá cổ phiếu của công ty đã và đang sụt giảm trong vài tuần qua.
Phủ định
I haven't been feeling a slump in my energy levels recently.
Gần đây tôi không cảm thấy sự sụt giảm nào về mức năng lượng của mình.
Nghi vấn
Has the team been slumping since their star player got injured?
Có phải đội đã và đang sa sút kể từ khi cầu thủ ngôi sao của họ bị thương không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's morale slumped lower than anyone expected after the defeat.
Tinh thần của đội đã xuống dốc thấp hơn bất kỳ ai mong đợi sau thất bại.
Phủ định
The company's profits didn't slump as much as last year's.
Lợi nhuận của công ty không giảm sút nhiều như năm ngoái.
Nghi vấn
Did the real estate market slump as drastically as predicted?
Thị trường bất động sản có thực sự sụt giảm mạnh như dự đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)