(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drooping
B2

drooping

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rũ xuống oằn xuống thõng xuống sụp xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drooping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rũ xuống, oằn xuống, thõng xuống một cách yếu ớt.

Definition (English Meaning)

Hanging or bending down limply.

Ví dụ Thực tế với 'Drooping'

  • "The drooping flowers needed water."

    "Những bông hoa rũ xuống cần được tưới nước."

  • "The branches of the willow tree were drooping low to the ground."

    "Những cành của cây liễu rũ xuống gần mặt đất."

  • "The economy is drooping."

    "Nền kinh tế đang suy yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drooping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: droop
  • Adjective: drooping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sagging(chùng xuống)
hanging(treo lủng lẳng)
wilting(héo rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Drooping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả cây cối, hoa lá, mí mắt, hoặc những thứ bị mất đi sự cứng cáp, thẳng đứng tự nhiên. Khác với 'sagging' thường chỉ sự chùng xuống do trọng lượng. 'Drooping' nhấn mạnh sự yếu ớt và mất sức sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drooping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)