(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slouching
B2

slouching

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

khom lưng ngồi/đứng/đi khom người dáng vẻ lười biếng/ủ rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slouching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đứng, ngồi hoặc đi với tư thế rũ xuống; rũ xuống, khom lưng.

Definition (English Meaning)

Standing, sitting, or walking with a drooping posture; drooping.

Ví dụ Thực tế với 'Slouching'

  • "He was slouching in his chair, looking bored."

    "Anh ta đang ngồi khom lưng trên ghế, trông có vẻ chán nản."

  • "Slouching can lead to back pain."

    "Khom lưng có thể dẫn đến đau lưng."

  • "She was slouching against the wall, looking tired."

    "Cô ấy đang tựa lưng vào tường, trông mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slouching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slouch
  • Adjective: slouching (participle adjective)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stooping(khom người, cúi người)
hunching(gù lưng, co rúm)
drooping(rũ xuống, ủ rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

straightening(thẳng lưng)
erect(thẳng đứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Health and Posture

Ghi chú Cách dùng 'Slouching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slouching implies a habitual or temporary posture where the back is rounded, shoulders are forward, and head is often drooping. It suggests a lack of energy, confidence, or care for one's appearance. Compare with 'stooping,' which often implies age or infirmity, and 'hunching,' which suggests drawing the shoulders upward, often due to cold or anxiety.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Used to describe the manner in which someone is slouching: 'He was slouching in his chair.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slouching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)