(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erect
B2

erect

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựng lên xây dựng thẳng đứng cương cứng (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẳng đứng, dựng đứng; cứng và thẳng.

Definition (English Meaning)

Upright or vertical; rigidly upright or straight.

Ví dụ Thực tế với 'Erect'

  • "The monument stood erect in the town square."

    "Tượng đài đứng thẳng sừng sững ở quảng trường thị trấn."

  • "The company was founded to erect new buildings."

    "Công ty được thành lập để xây dựng các tòa nhà mới."

  • "He stood erect, his shoulders back."

    "Anh ấy đứng thẳng, vai ưỡn ra sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upright(thẳng đứng)
vertical(dọc)
raise(nâng lên, dựng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

prone(nằm sấp)
horizontal(nằm ngang)
demolish(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

construction(xây dựng)
building(tòa nhà)
anatomy(giải phẫu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Erect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'erect' thường dùng để mô tả một vật thể hoặc bộ phận cơ thể ở trạng thái thẳng đứng, không bị nghiêng hoặc cong. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)