erect
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thẳng đứng, dựng đứng; cứng và thẳng.
Ví dụ Thực tế với 'Erect'
-
"The monument stood erect in the town square."
"Tượng đài đứng thẳng sừng sững ở quảng trường thị trấn."
-
"The company was founded to erect new buildings."
"Công ty được thành lập để xây dựng các tòa nhà mới."
-
"He stood erect, his shoulders back."
"Anh ấy đứng thẳng, vai ưỡn ra sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'erect' thường dùng để mô tả một vật thể hoặc bộ phận cơ thể ở trạng thái thẳng đứng, không bị nghiêng hoặc cong. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.