sluggishness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sluggishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái chậm chạp, uể oải, thiếu năng lượng hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
The state of being slow, inactive, or lacking energy.
Ví dụ Thực tế với 'Sluggishness'
-
"The sluggishness of the economy is a major concern."
"Sự trì trệ của nền kinh tế là một mối lo ngại lớn."
-
"I felt a great deal of sluggishness after the long flight."
"Tôi cảm thấy rất uể oải sau chuyến bay dài."
-
"The medicine caused sluggishness and a lack of concentration."
"Thuốc gây ra sự uể oải và thiếu tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sluggishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sluggishness
- Adjective: sluggish
- Adverb: sluggishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sluggishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sluggishness' thường được dùng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần, hoặc cả hai. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự trì trệ và thiếu hiệu quả. So với 'laziness' (lười biếng), 'sluggishness' thường liên quan đến nguyên nhân khách quan hơn như bệnh tật, thời tiết, hoặc tác dụng phụ của thuốc, trong khi 'laziness' ám chỉ sự thiếu ý chí chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ sự trải nghiệm sluggishness trong một tình huống cụ thể (ví dụ: 'sluggishness in the morning'). Sử dụng 'of' để chỉ sluggishness là một thuộc tính hoặc đặc điểm của một thứ gì đó (ví dụ: 'a state of sluggishness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sluggishness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long holiday, the economy recovered sluggishly.
|
Sau kỳ nghỉ dài, nền kinh tế phục hồi một cách chậm chạp. |
| Phủ định |
The project didn't progress sluggishly, but at a rapid pace.
|
Dự án không tiến triển một cách chậm chạp mà với một tốc độ nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the team perform sluggishly due to lack of motivation?
|
Có phải đội đã hoạt động một cách chậm chạp do thiếu động lực không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a large meal, a feeling of sluggishness, a heavy stomach, and a desire to nap often occurs.
|
Sau một bữa ăn lớn, cảm giác uể oải, bụng nặng nề và mong muốn ngủ trưa thường xảy ra. |
| Phủ định |
Unlike his usual energetic self, he moved sluggishly, and he didn't engage in conversation.
|
Không giống như con người tràn đầy năng lượng thường ngày của anh ấy, anh ấy di chuyển một cách chậm chạp, và anh ấy không tham gia vào cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Considering the early hour, is this persistent sluggishness, which has been lasting all morning, a sign of something more serious?
|
Xét đến thời gian còn sớm, liệu sự uể oải dai dẳng này, kéo dài suốt cả buổi sáng, có phải là dấu hiệu của một điều gì đó nghiêm trọng hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't get enough sleep, you experience sluggishness.
|
Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn sẽ trải qua sự uể oải. |
| Phủ định |
When the economy is sluggish, businesses do not invest heavily.
|
Khi nền kinh tế trì trệ, các doanh nghiệp không đầu tư mạnh. |
| Nghi vấn |
If a student studies late into the night, does he perform sluggishly in the morning?
|
Nếu một học sinh học khuya, liệu anh ta có hoạt động uể oải vào buổi sáng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy is behaving sluggishly this quarter.
|
Nền kinh tế đang hoạt động một cách trì trệ trong quý này. |
| Phủ định |
The government isn't addressing the sluggishness of the market effectively.
|
Chính phủ không giải quyết tình trạng trì trệ của thị trường một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the new policy contributing to the sluggishness of business growth?
|
Chính sách mới có đang góp phần vào sự trì trệ của tăng trưởng kinh doanh không? |