(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slum clearance
C1

slum clearance

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải tỏa nhà ổ chuột xóa bỏ khu ổ chuột cải tạo khu ổ chuột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slum clearance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc giải tỏa nhà ổ chuột, di dời các tòa nhà và người dân khỏi một khu vực nhà ở tồi tàn, thường là với mục đích thay thế bằng nhà ở tốt hơn hoặc sử dụng đất cho một mục đích khác.

Definition (English Meaning)

The removal of buildings and people from an area of poor housing, usually with the intention of replacing it with better housing or using the land for a different purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Slum clearance'

  • "The government initiated a slum clearance program to improve living conditions in the city."

    "Chính phủ đã khởi xướng một chương trình giải tỏa nhà ổ chuột để cải thiện điều kiện sống trong thành phố."

  • "The slum clearance project displaced many families."

    "Dự án giải tỏa nhà ổ chuột đã di dời nhiều gia đình."

  • "Slum clearance is often controversial due to its social and economic impact."

    "Việc giải tỏa nhà ổ chuột thường gây tranh cãi do tác động kinh tế và xã hội của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slum clearance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slum clearance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Urban Planning Sociology Economics

Ghi chú Cách dùng 'Slum clearance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang ý nghĩa về sự cải tạo đô thị, thường liên quan đến các chính sách của chính phủ hoặc các dự án phát triển quy mô lớn. Nó có thể có sắc thái tiêu cực nếu việc di dời cư dân không được thực hiện một cách công bằng và bền vững, hoặc nếu văn hóa và cộng đồng địa phương bị phá vỡ. Phân biệt với 'urban renewal', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm các hoạt động cải tạo đô thị nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến việc giải tỏa nhà ổ chuột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau danh từ chỉ khu vực hoặc địa điểm: 'slum clearance of the downtown area'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slum clearance'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be implementing slum clearance programs in several major cities next year.
Chính phủ sẽ đang thực hiện các chương trình giải tỏa khu ổ chuột ở một số thành phố lớn vào năm tới.
Phủ định
The city council won't be proceeding with slum clearance in that area due to community opposition.
Hội đồng thành phố sẽ không tiến hành giải tỏa khu ổ chuột ở khu vực đó do sự phản đối của cộng đồng.
Nghi vấn
Will the authorities be prioritizing slum clearance or infrastructure development in the upcoming budget?
Liệu chính quyền có ưu tiên giải tỏa khu ổ chuột hay phát triển cơ sở hạ tầng trong ngân sách sắp tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)