urban regeneration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban regeneration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải tạo một khu vực xuống cấp của thành phố, thường bằng cách sửa chữa hoặc thay thế các tòa nhà và tái định cư người dân.
Definition (English Meaning)
The process of improving a run-down area of a city, often by repairing or replacing buildings and rehousing people.
Ví dụ Thực tế với 'Urban regeneration'
-
"The urban regeneration project aims to transform the old industrial area into a vibrant residential and commercial district."
"Dự án tái tạo đô thị nhằm mục đích biến khu công nghiệp cũ thành một khu dân cư và thương mại sôi động."
-
"The city council has invested heavily in urban regeneration projects to improve the quality of life for residents."
"Hội đồng thành phố đã đầu tư mạnh vào các dự án tái tạo đô thị để cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân."
-
"Urban regeneration often involves a combination of public and private sector funding."
"Tái tạo đô thị thường liên quan đến sự kết hợp giữa nguồn vốn từ khu vực công và tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban regeneration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban regeneration (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban regeneration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urban regeneration nhấn mạnh vào sự cải thiện toàn diện, không chỉ về mặt vật chất (cơ sở hạ tầng, nhà ở) mà còn về mặt xã hội, kinh tế, và môi trường. Nó khác với 'urban renewal' (tái thiết đô thị) ở chỗ 'urban regeneration' thường hướng đến sự tham gia của cộng đồng và bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử của khu vực hơn, trong khi 'urban renewal' đôi khi có thể dẫn đến việc phá bỏ hoàn toàn và xây dựng mới, gây ra sự xáo trộn lớn trong cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Urban regeneration in London', 'Urban regeneration through community involvement', 'Urban regeneration by attracting investment'.
'In' dùng để chỉ địa điểm/khu vực diễn ra sự tái tạo.
'Through' dùng để chỉ phương tiện/cách thức thực hiện tái tạo.
'By' dùng để chỉ tác nhân thực hiện tái tạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban regeneration'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, urban regeneration has truly transformed this neighborhood!
|
Wow, tái tạo đô thị đã thực sự biến đổi khu phố này! |
| Phủ định |
Alas, urban regeneration hasn't reached every part of the city.
|
Than ôi, tái tạo đô thị vẫn chưa đến được mọi ngóc ngách của thành phố. |
| Nghi vấn |
Hey, has urban regeneration been considered for this area?
|
Này, tái tạo đô thị đã được xem xét cho khu vực này chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that urban regeneration can improve the quality of life for residents.
|
Họ tin rằng tái tạo đô thị có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. |
| Phủ định |
It is not always clear whose interests are best served by urban regeneration projects.
|
Không phải lúc nào cũng rõ lợi ích của ai được phục vụ tốt nhất bởi các dự án tái tạo đô thị. |
| Nghi vấn |
Does this urban regeneration project address the needs of the existing community?
|
Dự án tái tạo đô thị này có giải quyết nhu cầu của cộng đồng hiện tại không? |