(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban decay
C1

urban decay

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy thoái đô thị sự xuống cấp đô thị sự tàn lụi đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy tàn đô thị, quá trình một thành phố hoặc một phần của thành phố, trước đây hoạt động tốt, rơi vào tình trạng hư hỏng và suy thoái.

Definition (English Meaning)

The process by which a previously functioning city, or part of a city, falls into disrepair and decrepitude.

Ví dụ Thực tế với 'Urban decay'

  • "The urban decay in the inner city is a major concern for policymakers."

    "Sự suy tàn đô thị ở khu vực trung tâm thành phố là một mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách."

  • "The documentary explored the causes and consequences of urban decay in several major cities."

    "Bộ phim tài liệu khám phá các nguyên nhân và hậu quả của sự suy tàn đô thị ở một số thành phố lớn."

  • "High unemployment and lack of investment contributed to the urban decay."

    "Tỷ lệ thất nghiệp cao và thiếu đầu tư đã góp phần vào sự suy tàn đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban decay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gentrification(quá trình đô thị hóa nâng cấp)
slum(khu ổ chuột)
abandoned buildings(các tòa nhà bỏ hoang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đô thị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Urban decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Urban decay" thường đề cập đến sự suy giảm về kinh tế, xã hội, và vật chất của một khu vực đô thị. Nó bao gồm các vấn đề như nhà cửa xuống cấp, tội phạm gia tăng, thất nghiệp, ô nhiễm môi trường, và sự suy giảm dân số. Khác với "blight", có thể chỉ một khu vực nhỏ bị ảnh hưởng, "urban decay" thường có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Urban decay of [khu vực cụ thể]" chỉ rõ khu vực chịu sự suy tàn. Ví dụ: 'the urban decay of Detroit'.
"Urban decay in [thành phố/khu vực]" chỉ sự suy tàn diễn ra trong một khu vực lớn hơn. Ví dụ: 'the urban decay in many post-industrial cities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban decay'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a city experiences urban decay, property values often decrease significantly.
Nếu một thành phố trải qua sự suy tàn đô thị, giá trị tài sản thường giảm đáng kể.
Phủ định
If a community invests in revitalization projects, urban decay doesn't always lead to increased crime.
Nếu một cộng đồng đầu tư vào các dự án tái thiết, sự suy tàn đô thị không phải lúc nào cũng dẫn đến gia tăng tội phạm.
Nghi vấn
If urban decay is prevalent in an area, does it affect the mental health of its residents?
Nếu sự suy tàn đô thị phổ biến ở một khu vực, nó có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cư dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)