(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ small-minded
C1

small-minded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hẹp hòi nhỏ nhen thiển cận ích kỷ tâm địa hẹp hòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-minded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hẹp hòi, nhỏ nhen, thiển cận, không có khả năng hiểu hoặc chấp nhận những ý tưởng mới, khác biệt hoặc quan điểm của người khác; ích kỷ và không rộng lượng.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lack of tolerance, understanding, or generosity; petty or narrow-minded.

Ví dụ Thực tế với 'Small-minded'

  • "He's too small-minded to see the bigger picture."

    "Anh ta quá hẹp hòi để nhìn thấy bức tranh toàn cảnh."

  • "Don't be so small-minded about it; try to see things from her perspective."

    "Đừng quá hẹp hòi về điều đó; hãy cố gắng nhìn mọi thứ từ góc độ của cô ấy."

  • "It's a small-minded attitude to resent someone else's success."

    "Thái độ oán giận thành công của người khác là một thái độ hẹp hòi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Small-minded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: small-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

narrow-minded(hẹp hòi)
petty(nhỏ mọn, tầm thường)
mean-spirited(keo kiệt, nhỏ nhen)
ungenerous(không rộng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

broad-minded(rộng lượng, có tầm nhìn xa)
generous(rộng rãi, hào phóng)
tolerant(khoan dung, dễ tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Small-minded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'small-minded' thường được sử dụng để miêu tả những người có quan điểm hạn hẹp, cố chấp, thiếu sự thông cảm và lòng khoan dung. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích thái độ và cách suy nghĩ hạn chế. Khác với 'narrow-minded' (cũng mang nghĩa hẹp hòi), 'small-minded' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu độ lượng, sự ích kỷ và xu hướng quan tâm đến những điều nhỏ nhặt, không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-minded'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He displayed a small-minded attitude: he refused to acknowledge anyone else's achievements.
Anh ta thể hiện một thái độ nhỏ nhen: anh ta từ chối công nhận thành tích của bất kỳ ai khác.
Phủ định
She isn't small-minded: she always considers diverse perspectives before making a decision.
Cô ấy không hề nhỏ nhen: cô ấy luôn xem xét các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Is he being small-minded: or is he just playing devil's advocate?
Anh ta có nhỏ nhen không: hay anh ta chỉ đang đóng vai trò người biện hộ cho điều sai trái?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more open-minded, he would be enjoying the party right now instead of being so small-minded and judgmental.
Nếu anh ấy cởi mở hơn, anh ấy đã có thể tận hưởng bữa tiệc ngay bây giờ thay vì nhỏ nhen và phán xét như vậy.
Phủ định
If she hadn't been so small-minded in the past, she wouldn't have lost so many friends and would have many more opportunities now.
Nếu cô ấy không nhỏ nhen như vậy trong quá khứ, cô ấy đã không mất đi nhiều bạn bè và giờ đã có nhiều cơ hội hơn.
Nghi vấn
If they weren't so small-minded, would they have accepted his apology by now?
Nếu họ không nhỏ nhen như vậy, liệu họ có chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy đến giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is small-minded, they often criticize others for minor details.
Nếu ai đó hẹp hòi, họ thường chỉ trích người khác vì những chi tiết nhỏ nhặt.
Phủ định
When people are small-minded, they don't appreciate different perspectives.
Khi mọi người hẹp hòi, họ không đánh giá cao những quan điểm khác nhau.
Nghi vấn
If someone is small-minded, do they tend to focus on insignificant issues?
Nếu ai đó hẹp hòi, họ có xu hướng tập trung vào những vấn đề không quan trọng phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been small-minded about other people's success.
Cô ấy luôn nhỏ nhen về thành công của người khác.
Phủ định
They haven't been small-minded in their approach to new ideas.
Họ đã không hề thiển cận trong cách tiếp cận những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Has he been small-minded regarding the changes in the company?
Anh ta có thiển cận về những thay đổi trong công ty không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been acting small-minded towards his colleagues since the promotion.
Anh ấy đã cư xử hẹp hòi với các đồng nghiệp của mình kể từ khi được thăng chức.
Phủ định
They haven't been being so small-minded lately, which is a relief.
Gần đây họ đã không còn quá nhỏ nhen nữa, điều đó thật nhẹ nhõm.
Nghi vấn
Has she been feeling small-minded about her own achievements compared to others?
Cô ấy có cảm thấy nhỏ bé về những thành tựu của mình so với những người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)