smart grid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smart grid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới điện sử dụng công nghệ truyền thông và xử lý máy tính để giám sát và điều khiển dòng điện từ các nguồn phát đến người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
An electrical grid that uses communication technology and computer processing to monitor and control the flow of electricity from generation sources to consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Smart grid'
-
"The implementation of a smart grid will improve energy efficiency and reduce carbon emissions."
"Việc triển khai lưới điện thông minh sẽ cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải carbon."
-
"The smart grid enables better management of electricity distribution."
"Lưới điện thông minh cho phép quản lý phân phối điện tốt hơn."
-
"Smart grids are essential for integrating renewable energy sources."
"Lưới điện thông minh là cần thiết để tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smart grid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smart grid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smart grid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smart grid nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả, độ tin cậy, tính bền vững và an toàn của hệ thống điện. Nó khác với lưới điện truyền thống ở khả năng thu thập và phân tích dữ liệu, tự động hóa các quy trình và cho phép sự tham gia tích cực hơn của người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>in</b>: Đề cập đến vai trò của yếu tố nào đó trong lưới điện thông minh. Ví dụ: 'The role of AI in the smart grid.'</li><li><b>for</b>: Chỉ mục đích của lưới điện thông minh. Ví dụ: 'Smart grids are crucial for a sustainable energy future.'</li><li><b>to</b>: Chỉ sự kết nối hoặc đóng góp vào lưới điện thông minh. Ví dụ: 'Integrating renewable energy to the smart grid.'</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smart grid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.