smashing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt vời, xuất sắc.
Definition (English Meaning)
Outstandingly good; excellent.
Ví dụ Thực tế với 'Smashing'
-
"The party was smashing!"
"Bữa tiệc thật tuyệt vời!"
-
"They did a smashing job."
"Họ đã làm một công việc tuyệt vời."
-
"She looked smashing in her new dress."
"Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: smash
- Adjective: smashing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Smashing" là một từ lóng (informal) mang tính tích cực, thường được sử dụng ở Anh Quốc để diễn tả sự hài lòng, thích thú hoặc chất lượng vượt trội. Nó thể hiện sự phấn khích và nhiệt tình. Từ này ít được sử dụng ở Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smashing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted smashing the window in anger.
|
Anh ấy thừa nhận đã đập vỡ cửa sổ vì tức giận. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy smashing things, she prefers building them.
|
Cô ấy không thích đập phá đồ đạc, cô ấy thích xây dựng chúng hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind smashing these old plates for stress relief?
|
Bạn có phiền đập những chiếc đĩa cũ này để giải tỏa căng thẳng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smashing! That was an incredible performance.
|
Tuyệt vời! Đó là một màn trình diễn đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Smashing? No, I didn't think it was that good.
|
Tuyệt vời ư? Không, tôi không nghĩ nó hay đến thế. |
| Nghi vấn |
Smashing, isn't it? What a fantastic goal!
|
Tuyệt vời, phải không? Một bàn thắng quá đẹp! |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would smash the competition now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ đè bẹp mọi đối thủ bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so calm, she wouldn't have smashed the vase yesterday.
|
Nếu cô ấy không bình tĩnh như vậy, cô ấy đã không đập vỡ cái bình ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had taken the earlier train, would they be smashing all those boxes right now?
|
Nếu họ đã đi chuyến tàu sớm hơn, liệu họ có đang đập hết những cái hộp kia ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He thought the party was smashing.
|
Anh ấy nghĩ bữa tiệc rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
Hardly had the band started playing their smashing hit than the crowd went wild.
|
Ban nhạc vừa mới bắt đầu chơi bản hit đình đám của họ thì đám đông đã trở nên cuồng nhiệt. |
| Nghi vấn |
Should you find the performance smashing, please let us know.
|
Nếu bạn thấy buổi biểu diễn tuyệt vời, xin vui lòng cho chúng tôi biết. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to smash the old TV with a hammer.
|
Cô ấy sẽ đập chiếc TV cũ bằng búa. |
| Phủ định |
They are not going to smash the piñata at the party.
|
Họ sẽ không đập piñata tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Are you going to smash that vase?
|
Bạn có định đập cái bình đó không? |