(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smashing
B2

smashing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời xuất sắc tuyệt diệu đáng kinh ngạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smashing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt vời, xuất sắc.

Definition (English Meaning)

Outstandingly good; excellent.

Ví dụ Thực tế với 'Smashing'

  • "The party was smashing!"

    "Bữa tiệc thật tuyệt vời!"

  • "They did a smashing job."

    "Họ đã làm một công việc tuyệt vời."

  • "She looked smashing in her new dress."

    "Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smashing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smash
  • Adjective: smashing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(khủng khiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smashing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Smashing" là một từ lóng (informal) mang tính tích cực, thường được sử dụng ở Anh Quốc để diễn tả sự hài lòng, thích thú hoặc chất lượng vượt trội. Nó thể hiện sự phấn khích và nhiệt tình. Từ này ít được sử dụng ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smashing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted smashing the window in anger.
Anh ấy thừa nhận đã đập vỡ cửa sổ vì tức giận.
Phủ định
She doesn't enjoy smashing things, she prefers building them.
Cô ấy không thích đập phá đồ đạc, cô ấy thích xây dựng chúng hơn.
Nghi vấn
Do you mind smashing these old plates for stress relief?
Bạn có phiền đập những chiếc đĩa cũ này để giải tỏa căng thẳng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smashing! That was an incredible performance.
Tuyệt vời! Đó là một màn trình diễn đáng kinh ngạc.
Phủ định
Smashing? No, I didn't think it was that good.
Tuyệt vời ư? Không, tôi không nghĩ nó hay đến thế.
Nghi vấn
Smashing, isn't it? What a fantastic goal!
Tuyệt vời, phải không? Một bàn thắng quá đẹp!

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would smash the competition now.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ đè bẹp mọi đối thủ bây giờ.
Phủ định
If she weren't so calm, she wouldn't have smashed the vase yesterday.
Nếu cô ấy không bình tĩnh như vậy, cô ấy đã không đập vỡ cái bình ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had taken the earlier train, would they be smashing all those boxes right now?
Nếu họ đã đi chuyến tàu sớm hơn, liệu họ có đang đập hết những cái hộp kia ngay bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thought the party was smashing.
Anh ấy nghĩ bữa tiệc rất tuyệt vời.
Phủ định
Hardly had the band started playing their smashing hit than the crowd went wild.
Ban nhạc vừa mới bắt đầu chơi bản hit đình đám của họ thì đám đông đã trở nên cuồng nhiệt.
Nghi vấn
Should you find the performance smashing, please let us know.
Nếu bạn thấy buổi biểu diễn tuyệt vời, xin vui lòng cho chúng tôi biết.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to smash the old TV with a hammer.
Cô ấy sẽ đập chiếc TV cũ bằng búa.
Phủ định
They are not going to smash the piñata at the party.
Họ sẽ không đập piñata tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Are you going to smash that vase?
Bạn có định đập cái bình đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)