splendid
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splendid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt vời; tráng lệ; lộng lẫy.
Definition (English Meaning)
Very impressive; magnificent.
Ví dụ Thực tế với 'Splendid'
-
"The view from the top of the mountain was splendid."
"Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ."
-
"The party was a splendid success."
"Bữa tiệc đã thành công rực rỡ."
-
"What a splendid idea!"
"Thật là một ý tưởng tuyệt vời!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Splendid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Splendid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'splendid' thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó rất đẹp, ấn tượng hoặc xuất sắc. Nó mang một sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'wonderful' hay 'excellent', 'splendid' có phần mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn vẻ đẹp hoặc sự xuất sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Splendid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.