(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splendid
B2

splendid

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời tráng lệ lộng lẫy xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splendid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt vời; tráng lệ; lộng lẫy.

Definition (English Meaning)

Very impressive; magnificent.

Ví dụ Thực tế với 'Splendid'

  • "The view from the top of the mountain was splendid."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ."

  • "The party was a splendid success."

    "Bữa tiệc đã thành công rực rỡ."

  • "What a splendid idea!"

    "Thật là một ý tưởng tuyệt vời!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splendid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

awful(tồi tệ)
terrible(kinh khủng)
mediocre(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Splendid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'splendid' thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó rất đẹp, ấn tượng hoặc xuất sắc. Nó mang một sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'wonderful' hay 'excellent', 'splendid' có phần mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn vẻ đẹp hoặc sự xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splendid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)