(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smith
B1

smith

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ rèn người làm việc với kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ rèn, người làm việc với kim loại, đặc biệt là thợ rèn.

Definition (English Meaning)

A worker in metal, especially a blacksmith.

Ví dụ Thực tế với 'Smith'

  • "The village smith was known for his strong horseshoes."

    "Người thợ rèn của ngôi làng nổi tiếng với những chiếc móng ngựa chắc chắn."

  • "My surname is Smith."

    "Họ của tôi là Smith."

  • "He learned the trade from his father, a blacksmith."

    "Anh ấy học nghề từ cha mình, một người thợ rèn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghề nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Smith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smith' thường dùng để chỉ người có kỹ năng chế tạo các vật dụng từ kim loại bằng cách sử dụng rèn, đập, và các kỹ thuật khác. Trong lịch sử, 'smith' là một nghề rất quan trọng trong cộng đồng, cung cấp các công cụ, vũ khí, và các vật dụng cần thiết khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smith'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This smith is known for their excellent craftsmanship.
Người thợ rèn này nổi tiếng với tay nghề thủ công xuất sắc của họ.
Phủ định
That smith isn't as skilled as the others in the village.
Người thợ rèn kia không khéo léo bằng những người khác trong làng.
Nghi vấn
Is that smith who made the beautiful sword?
Có phải người thợ rèn đó đã làm ra thanh kiếm tuyệt đẹp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a smith in the future.
Anh ấy sẽ là một thợ rèn trong tương lai.
Phủ định
She is not going to be a smith.
Cô ấy sẽ không trở thành một thợ rèn.
Nghi vấn
Will they become smiths?
Họ có trở thành thợ rèn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a smith in the village.
Ông ấy là một thợ rèn trong làng.
Phủ định
She was not a smith, but a carpenter.
Cô ấy không phải là thợ rèn mà là thợ mộc.
Nghi vấn
Was he a smith or a blacksmith?
Anh ấy là thợ rèn hay thợ rèn kim loại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)