smith
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thợ rèn, người làm việc với kim loại, đặc biệt là thợ rèn.
Definition (English Meaning)
A worker in metal, especially a blacksmith.
Ví dụ Thực tế với 'Smith'
-
"The village smith was known for his strong horseshoes."
"Người thợ rèn của ngôi làng nổi tiếng với những chiếc móng ngựa chắc chắn."
-
"My surname is Smith."
"Họ của tôi là Smith."
-
"He learned the trade from his father, a blacksmith."
"Anh ấy học nghề từ cha mình, một người thợ rèn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smith' thường dùng để chỉ người có kỹ năng chế tạo các vật dụng từ kim loại bằng cách sử dụng rèn, đập, và các kỹ thuật khác. Trong lịch sử, 'smith' là một nghề rất quan trọng trong cộng đồng, cung cấp các công cụ, vũ khí, và các vật dụng cần thiết khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smith'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This smith is known for their excellent craftsmanship.
|
Người thợ rèn này nổi tiếng với tay nghề thủ công xuất sắc của họ. |
| Phủ định |
That smith isn't as skilled as the others in the village.
|
Người thợ rèn kia không khéo léo bằng những người khác trong làng. |
| Nghi vấn |
Is that smith who made the beautiful sword?
|
Có phải người thợ rèn đó đã làm ra thanh kiếm tuyệt đẹp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a smith in the future.
|
Anh ấy sẽ là một thợ rèn trong tương lai. |
| Phủ định |
She is not going to be a smith.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một thợ rèn. |
| Nghi vấn |
Will they become smiths?
|
Họ có trở thành thợ rèn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a smith in the village.
|
Ông ấy là một thợ rèn trong làng. |
| Phủ định |
She was not a smith, but a carpenter.
|
Cô ấy không phải là thợ rèn mà là thợ mộc. |
| Nghi vấn |
Was he a smith or a blacksmith?
|
Anh ấy là thợ rèn hay thợ rèn kim loại? |