metalworker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalworker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm việc với kim loại, đặc biệt là trong một ngành nghề thủ công lành nghề.
Definition (English Meaning)
A person who works with metal, especially in a skilled trade.
Ví dụ Thực tế với 'Metalworker'
-
"The metalworker crafted a beautiful iron gate."
"Người thợ kim khí đã chế tạo một chiếc cổng sắt rất đẹp."
-
"The local metalworker is known for his intricate designs."
"Người thợ kim khí địa phương nổi tiếng với những thiết kế phức tạp của mình."
-
"Many metalworkers use traditional techniques passed down through generations."
"Nhiều thợ kim khí sử dụng các kỹ thuật truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metalworker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metalworker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metalworker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ một người có kỹ năng làm việc với kim loại. Nó nhấn mạnh đến khả năng tạo ra các vật phẩm từ kim loại chứ không chỉ đơn thuần là xử lý kim loại thô. Khác với 'metallurgist' (nhà luyện kim) người nghiên cứu và sản xuất kim loại, 'metalworker' trực tiếp tạo ra sản phẩm từ kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalworker'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the metalworker created a beautiful sculpture!
|
Ồ, người thợ kim khí đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Alas, the metalworker wasn't able to finish the project on time.
|
Than ôi, người thợ kim khí đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Hey, did the metalworker show you the new techniques?
|
Này, người thợ kim khí có cho bạn xem những kỹ thuật mới không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had trained harder, he would have become a successful metalworker.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể trở thành một thợ kim khí thành công. |
| Phủ định |
If she hadn't admired metalworkers so much, she wouldn't have chosen that career path.
|
Nếu cô ấy không ngưỡng mộ những người thợ kim khí nhiều đến vậy, cô ấy đã không chọn con đường sự nghiệp đó. |
| Nghi vấn |
Would he have become a master metalworker if he had dedicated more time to his craft?
|
Liệu anh ấy có trở thành một người thợ kim khí bậc thầy nếu anh ấy dành nhiều thời gian hơn cho nghề của mình không? |