(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blacksmith
B1

blacksmith

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ rèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blacksmith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ rèn; người làm và sửa chữa đồ vật bằng sắt bằng tay.

Definition (English Meaning)

A person who makes and repairs things in iron by hand.

Ví dụ Thực tế với 'Blacksmith'

  • "The blacksmith hammered the hot metal into the shape of a horseshoe."

    "Người thợ rèn dùng búa đập kim loại nóng thành hình móng ngựa."

  • "The blacksmith's shop was filled with the clang of metal."

    "Cửa hàng của người thợ rèn tràn ngập tiếng kim loại va chạm."

  • "He apprenticed as a blacksmith after leaving school."

    "Anh ấy học nghề thợ rèn sau khi rời trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blacksmith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Blacksmith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blacksmith' thường được dùng để chỉ những người thợ rèn làm việc với sắt, khác với 'whitesmith' (thợ làm việc với kim loại trắng như thiếc hoặc bạc) hoặc 'goldsmith' (thợ kim hoàn). Nghề rèn thường gắn liền với việc tạo ra các vật dụng thiết yếu như móng ngựa, dụng cụ nông nghiệp, vũ khí, và đồ gia dụng. Ngày nay, nghề này ít phổ biến hơn do sự phát triển của công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blacksmith'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)