(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snare
B2

snare

noun

Nghĩa tiếng Việt

bẫy cạm bẫy trống con mắc bẫy dụ dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái bẫy để bắt động vật, thường có một cái thòng lọng siết chặt khi con vật di chuyển nó.

Definition (English Meaning)

A trap for catching animals, typically one having a noose that draws tight when the animal moves it.

Ví dụ Thực tế với 'Snare'

  • "The rabbit was caught in a snare."

    "Con thỏ đã bị bắt trong một cái bẫy."

  • "The detective set a snare for the criminal."

    "Thám tử đã giăng bẫy để bắt tên tội phạm."

  • "Be careful not to fall into their snare."

    "Hãy cẩn thận đừng để rơi vào bẫy của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cái bẫy, cạm bẫy, dây thòng lọng, trống con
  • Verb: bắt bằng bẫy, lừa gạt, giăng bẫy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải thoát)
release(thả)

Từ liên quan (Related Words)

hunting(săn bắn)
capture(bắt giữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Săn bắn Âm nhạc Bẫy

Ghi chú Cách dùng 'Snare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snare' thường được dùng để chỉ một loại bẫy đơn giản và hiệu quả, đặc biệt trong săn bắn. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ một tình huống khó khăn, cạm bẫy mà ai đó có thể vướng vào. Khác với 'trap' mang nghĩa chung chung hơn về một cái bẫy, 'snare' nhấn mạnh vào cơ chế thòng lọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'in a snare' (trong một cái bẫy): chỉ vị trí bị mắc kẹt.
'by a snare' (bởi một cái bẫy): chỉ phương tiện gây ra việc bị bắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snare'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rabbit entered the garden, the farmer set a snare to catch it.
Sau khi con thỏ vào vườn, người nông dân đã đặt một cái bẫy để bắt nó.
Phủ định
Unless you are careful where you step, you will not realize that you might trigger a snare.
Trừ khi bạn cẩn thận nơi bạn bước, bạn sẽ không nhận ra rằng bạn có thể kích hoạt một cái bẫy.
Nghi vấn
Because the drums were loud, did you hear the snare drum during the performance?
Vì tiếng trống rất to, bạn có nghe thấy tiếng trống con trong buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)