(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snobbery
C1

snobbery

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hợm hĩnh thói trưởng giả học làm sang tính kênh kiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snobbery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái độ và hành vi của những người nghĩ rằng họ giỏi hơn người khác, và thể hiện điều này bằng thái độ không thân thiện đối với họ; sự hợm hĩnh, thói trưởng giả học làm sang.

Definition (English Meaning)

The behavior of people who think that they are better than other people, and who show this by their unfriendly attitude towards them

Ví dụ Thực tế với 'Snobbery'

  • "His snobbery towards anyone who hadn't been to university was quite irritating."

    "Thái độ hợm hĩnh của anh ta đối với bất kỳ ai chưa từng học đại học thật khó chịu."

  • "There's a lot of social snobbery in this town."

    "Có rất nhiều sự hợm hĩnh xã hội ở thị trấn này."

  • "He accused the critics of snobbery because they dismissed the book as being of little importance."

    "Anh ta buộc tội các nhà phê bình về sự hợm hĩnh vì họ bác bỏ cuốn sách là không quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snobbery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snobbery
  • Adjective: snobbish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm tốn)
modesty(sự giản dị, sự khiêm nhường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Snobbery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Snobbery ám chỉ việc đánh giá người khác dựa trên địa vị xã hội, trình độ học vấn, hoặc sở thích, và thể hiện sự khinh miệt đối với những người được cho là 'kém cỏi' hơn. Nó khác với sự tự tin ở chỗ nó bao hàm sự kiêu ngạo và phân biệt đối xử. Có thể so sánh với 'pretension' (sự khoe khoang) nhưng snobbery nhấn mạnh vào sự phán xét người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

'Snobbery about something' chỉ thái độ hợm hĩnh về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: snobbery about wine). 'Snobbery towards someone' chỉ thái độ hợm hĩnh đối với một người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snobbery'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her snobbery is truly astounding!
Chà, thói hợm hĩnh của cô ấy thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Good heavens, there isn't a trace of snobbish behavior here!
Lạy chúa, không hề có dấu vết của hành vi hợm hĩnh ở đây!
Nghi vấn
My goodness, is all that snobbery really necessary?
Trời ơi, tất cả sự hợm hĩnh đó có thực sự cần thiết không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she disliked his snobbery.
Cô ấy nói rằng cô ấy không thích sự hợm hĩnh của anh ta.
Phủ định
He told me that he wasn't snobbish.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hợm hĩnh.
Nghi vấn
She asked if I thought he was displaying snobbery.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ anh ta đang thể hiện sự hợm hĩnh hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)