pretension
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pretension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự phụ, sự khoe khoang, sự làm bộ, sự giả bộ (có địa vị, phẩm chất nhất định)
Definition (English Meaning)
a claim or aspiration to a certain status or quality
Ví dụ Thực tế với 'Pretension'
-
"He has no pretensions to being a literary genius."
"Anh ta không hề tự nhận mình là một thiên tài văn học."
-
"His pretensions to grandeur were laughable."
"Sự tự phụ về sự vĩ đại của anh ta thật đáng cười."
-
"She abandoned all pretensions of politeness."
"Cô ấy đã từ bỏ mọi sự giả vờ lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pretension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pretension
- Adjective: pretentious
- Adverb: pretentiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pretension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pretension' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự cố gắng thể hiện bản thân quan trọng, thông minh, giàu có hơn thực tế. Nó thường liên quan đến sự thiếu chân thành và mong muốn gây ấn tượng với người khác. Cần phân biệt với 'aspiration' (khát vọng) là một mong muốn tích cực và chân thành để đạt được điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pretension to something': tuyên bố, khát vọng về điều gì đó (thường là không có cơ sở). 'pretension of/to being something': giả vờ, làm bộ là ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pretension'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should avoid any pretension of being an expert on this topic.
|
Anh ấy nên tránh mọi sự tự phụ về việc là một chuyên gia về chủ đề này. |
| Phủ định |
She cannot hide her pretentious behavior, it's so obvious.
|
Cô ấy không thể che giấu hành vi khoe khoang của mình, nó quá lộ liễu. |
| Nghi vấn |
Could their pretension to aristocracy be challenged with historical records?
|
Liệu sự tự nhận là quý tộc của họ có thể bị thách thức bằng các tài liệu lịch sử không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life was a constant display: pretension masked his insecurities.
|
Cuộc sống của anh ta là một sự phô trương liên tục: sự giả tạo che đậy sự bất an của anh ta. |
| Phủ định |
She had no time for elaborate displays: she valued authenticity over pretension.
|
Cô ấy không có thời gian cho những sự phô trương phức tạp: cô ấy coi trọng tính xác thực hơn là sự giả tạo. |
| Nghi vấn |
Was his interest genuine, or was it merely a facade: pretentious behavior to impress others?
|
Sự quan tâm của anh ấy là chân thành, hay chỉ là một sự giả tạo: hành vi giả tạo để gây ấn tượng với người khác? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting pretentiously, trying to impress everyone at the party before I arrived.
|
Cô ấy đã cư xử một cách giả tạo, cố gắng gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They hadn't been showing any pretension of being wealthy, despite their luxurious lifestyle.
|
Họ đã không hề tỏ ra có vẻ giàu có, mặc dù lối sống của họ rất xa hoa. |
| Nghi vấn |
Had he been holding any pretension of winning the competition before he saw the other contestants?
|
Liệu anh ta đã có ảo tưởng về việc chiến thắng cuộc thi trước khi nhìn thấy những người dự thi khác? |