condescension
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condescension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ hạ cố, coi thường, khinh miệt người khác; sự chiếu cố.
Definition (English Meaning)
An attitude of patronizing superiority; disdain.
Ví dụ Thực tế với 'Condescension'
-
"There was a note of condescension in her voice as she explained the process."
"Có một chút giọng điệu hạ cố trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy giải thích quy trình."
-
"I detected a hint of condescension in his reply."
"Tôi nhận thấy một chút thái độ hạ cố trong câu trả lời của anh ấy."
-
"Her condescension was evident in the way she spoke to the new employees."
"Sự hạ cố của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy nói chuyện với những nhân viên mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condescension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condescension
- Adjective: condescending
- Adverb: condescendingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condescension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Condescension thể hiện một cách cư xử hoặc lời nói cho thấy bạn nghĩ mình tốt hơn, thông minh hơn hoặc quan trọng hơn người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo và thiếu tôn trọng. Nó khác với sự giúp đỡ đơn thuần ở chỗ, sự giúp đỡ được đưa ra với lòng tốt, trong khi condescension thường chứa đựng ý định làm người khác cảm thấy kém cỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Condescension towards’: Thể hiện sự hạ cố đối với ai đó. Ví dụ: ‘His condescension towards his younger brother was obvious.’ ‘Condescension in’: Thể hiện sự hạ cố trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: ‘There was a tone of condescension in his voice.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condescension'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her condescension was evident in the way she spoke to her colleagues.
|
Sự hạ cố của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy nói chuyện với đồng nghiệp. |
| Phủ định |
There was no condescension in his offer to help; he was genuinely concerned.
|
Không có sự hạ cố nào trong lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy; anh ấy thực sự quan tâm. |
| Nghi vấn |
Did you notice any condescension in her tone when she explained the procedure?
|
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự hạ cố nào trong giọng điệu của cô ấy khi cô ấy giải thích quy trình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her actions spoke volumes: pure condescension, masked as helpful advice.
|
Hành động của cô ấy đã nói lên tất cả: một sự hạ cố thuần túy, được ngụy trang dưới dạng lời khuyên hữu ích. |
| Phủ định |
He tried to be supportive: his tone, however, betrayed a lack of condescension.
|
Anh ấy cố gắng hỗ trợ: tuy nhiên, giọng điệu của anh ấy lại phản bội sự thiếu hạ cố. |
| Nghi vấn |
Was it genuine concern, or something else entirely: a subtle form of condescension?
|
Đó là sự quan tâm chân thành, hay một điều gì đó hoàn toàn khác: một hình thức hạ cố tinh tế? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, avoid condescending to your colleagues; treat them with respect.
|
Làm ơn, tránh thái độ hạ cố với đồng nghiệp của bạn; hãy đối xử với họ bằng sự tôn trọng. |
| Phủ định |
Don't speak condescendingly to the new employees; encourage them instead.
|
Đừng nói chuyện một cách hạ cố với nhân viên mới; thay vào đó hãy khuyến khích họ. |
| Nghi vấn |
Do show empathy and understanding; please don't show condescension.
|
Hãy thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu; xin đừng thể hiện sự hạ cố. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to speak with condescension, even though she doesn't mean to.
|
Cô ấy sẽ nói chuyện với thái độ hạ mình, mặc dù cô ấy không có ý đó. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any condescending remarks during the meeting.
|
Họ sẽ không dung thứ bất kỳ lời nhận xét coi thường nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Is he going to apologize for his condescending behavior?
|
Anh ấy có định xin lỗi vì hành vi hống hách của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she becomes a CEO, she will have forgotten the condescension she faced early in her career.
|
Đến khi cô ấy trở thành CEO, cô ấy sẽ quên đi sự khinh miệt mà cô ấy đã phải đối mặt trong những ngày đầu sự nghiệp. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, he won't have realized how condescendingly he spoke to the junior staff.
|
Đến cuối cuộc họp, anh ta sẽ không nhận ra mình đã nói chuyện một cách hạ cố như thế nào với các nhân viên cấp dưới. |
| Nghi vấn |
Will they have learned from their mistakes and stopped acting in such a condescending manner by the time the next evaluation comes around?
|
Liệu họ sẽ học được từ những sai lầm của mình và ngừng cư xử một cách hạ cố như vậy vào thời điểm cuộc đánh giá tiếp theo diễn ra chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will treat everyone with condescension if she gets promoted.
|
Cô ấy sẽ đối xử với mọi người một cách hạ cố nếu cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
He is not going to speak condescendingly to his teammates, as that would hurt morale.
|
Anh ấy sẽ không nói chuyện một cách hạ cố với đồng đội của mình, vì điều đó sẽ làm tổn hại tinh thần. |
| Nghi vấn |
Will they behave in a condescending manner towards the new employees?
|
Liệu họ có cư xử một cách hạ cố với những nhân viên mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is condescending to his colleagues.
|
Anh ấy tỏ ra kẻ cả với đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She does not show condescension towards anyone, regardless of their status.
|
Cô ấy không hề tỏ ra khinh thường ai, bất kể địa vị của họ. |
| Nghi vấn |
Does he always speak condescendingly to the new employees?
|
Anh ta có luôn nói chuyện một cách hạ cố với nhân viên mới không? |