snorkel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snorkel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống thở, ống thông hơi (để bơi lặn úp mặt dưới nước).
Ví dụ Thực tế với 'Snorkel'
-
"He bought a new snorkel for his vacation."
"Anh ấy mua một ống thở mới cho kỳ nghỉ của mình."
-
"Snorkeling is a popular activity in tropical locations."
"Lặn bằng ống thở là một hoạt động phổ biến ở các địa điểm nhiệt đới."
-
"Make sure your snorkel fits properly before entering the water."
"Hãy chắc chắn rằng ống thở của bạn vừa vặn trước khi xuống nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snorkel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snorkel
- Verb: snorkel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snorkel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Snorkel được sử dụng để người bơi có thể thở khi mặt úp dưới nước, cho phép họ quan sát dưới nước trong thời gian dài mà không cần ngẩng đầu lên để lấy không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để chỉ hoạt động đi kèm với việc sử dụng ống thở: 'snorkel with a mask' (ống thở đi kèm với mặt nạ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snorkel'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, we will snorkel at the coral reef.
|
Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ lặn biển bằng ống thở ở rặng san hô. |
| Phủ định |
If you don't bring your snorkel, you can't see the fish.
|
Nếu bạn không mang ống thở, bạn sẽ không thể nhìn thấy cá. |
| Nghi vấn |
Will we see colorful fish if we snorkel in this bay?
|
Chúng ta có thấy cá nhiều màu sắc không nếu chúng ta lặn biển bằng ống thở ở vịnh này? |