(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snorkel
B1

snorkel

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống thở lặn bằng ống thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snorkel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống thở, ống thông hơi (để bơi lặn úp mặt dưới nước).

Definition (English Meaning)

A tube for breathing through while swimming with the face under water.

Ví dụ Thực tế với 'Snorkel'

  • "He bought a new snorkel for his vacation."

    "Anh ấy mua một ống thở mới cho kỳ nghỉ của mình."

  • "Snorkeling is a popular activity in tropical locations."

    "Lặn bằng ống thở là một hoạt động phổ biến ở các địa điểm nhiệt đới."

  • "Make sure your snorkel fits properly before entering the water."

    "Hãy chắc chắn rằng ống thở của bạn vừa vặn trước khi xuống nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snorkel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snorkel
  • Verb: snorkel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mask(mặt nạ lặn)
fins(chân vịt)
wetsuit(áo lặn) diving(lặn (có bình khí))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Thể thao dưới nước

Ghi chú Cách dùng 'Snorkel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Snorkel được sử dụng để người bơi có thể thở khi mặt úp dưới nước, cho phép họ quan sát dưới nước trong thời gian dài mà không cần ngẩng đầu lên để lấy không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ hoạt động đi kèm với việc sử dụng ống thở: 'snorkel with a mask' (ống thở đi kèm với mặt nạ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snorkel'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is good, we will snorkel at the coral reef.
Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ lặn biển bằng ống thở ở rặng san hô.
Phủ định
If you don't bring your snorkel, you can't see the fish.
Nếu bạn không mang ống thở, bạn sẽ không thể nhìn thấy cá.
Nghi vấn
Will we see colorful fish if we snorkel in this bay?
Chúng ta có thấy cá nhiều màu sắc không nếu chúng ta lặn biển bằng ống thở ở vịnh này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)