diving
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động nhảy hoặc lao xuống nước từ bục hoặc ván nhún, thường thực hiện các động tác nhào lộn.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of jumping or falling into water from a platform or springboard, often performing acrobatics.
Ví dụ Thực tế với 'Diving'
-
"She's really good at diving."
"Cô ấy thực sự giỏi môn lặn."
-
"Diving is a popular sport in many countries."
"Lặn là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia."
-
"We went diving in the Great Barrier Reef."
"Chúng tôi đã đi lặn ở Rạn san hô Great Barrier."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diving (danh động từ)
- Verb: dive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hoạt động lặn nói chung hoặc lặn như một môn thể thao. So với 'swimming' (bơi lội), 'diving' tập trung vào hành động lao xuống nước và thường có yếu tố kỹ thuật, mạo hiểm hoặc nghệ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
diving *into* (chỉ hành động lao xuống nước), diving *for* (chỉ mục đích của việc lặn, ví dụ: tìm kiếm kho báu, chụp ảnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diving'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dives into the pool every morning.
|
Cô ấy lặn xuống hồ bơi mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not dive deep because he is afraid of the dark.
|
Anh ấy không lặn sâu vì anh ấy sợ bóng tối. |
| Nghi vấn |
Do they go diving every weekend?
|
Họ có đi lặn mỗi cuối tuần không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diving club's equipment is well-maintained.
|
Thiết bị của câu lạc bộ lặn được bảo trì tốt. |
| Phủ định |
That swimmer's diving technique isn't as impressive as I thought.
|
Kỹ thuật lặn của vận động viên bơi lội đó không ấn tượng như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is that diver's diving experience extensive?
|
Kinh nghiệm lặn của thợ lặn đó có nhiều không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to dive for pearls when he was a young man.
|
Ông tôi đã từng lặn tìm ngọc trai khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to dive because she was afraid of the ocean.
|
Cô ấy đã không từng lặn vì cô ấy sợ đại dương. |
| Nghi vấn |
Did you use to dive much when you lived by the coast?
|
Bạn đã từng lặn nhiều khi bạn sống gần bờ biển phải không? |