(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diving
B1

diving

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

môn lặn việc lặn đang lặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao hoặc hoạt động nhảy hoặc lao xuống nước từ bục hoặc ván nhún, thường thực hiện các động tác nhào lộn.

Definition (English Meaning)

The sport or activity of jumping or falling into water from a platform or springboard, often performing acrobatics.

Ví dụ Thực tế với 'Diving'

  • "She's really good at diving."

    "Cô ấy thực sự giỏi môn lặn."

  • "Diving is a popular sport in many countries."

    "Lặn là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia."

  • "We went diving in the Great Barrier Reef."

    "Chúng tôi đã đi lặn ở Rạn san hô Great Barrier."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diving (danh động từ)
  • Verb: dive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hoạt động lặn nói chung hoặc lặn như một môn thể thao. So với 'swimming' (bơi lội), 'diving' tập trung vào hành động lao xuống nước và thường có yếu tố kỹ thuật, mạo hiểm hoặc nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

diving *into* (chỉ hành động lao xuống nước), diving *for* (chỉ mục đích của việc lặn, ví dụ: tìm kiếm kho báu, chụp ảnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diving'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dives into the pool every morning.
Cô ấy lặn xuống hồ bơi mỗi sáng.
Phủ định
He does not dive deep because he is afraid of the dark.
Anh ấy không lặn sâu vì anh ấy sợ bóng tối.
Nghi vấn
Do they go diving every weekend?
Họ có đi lặn mỗi cuối tuần không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diving club's equipment is well-maintained.
Thiết bị của câu lạc bộ lặn được bảo trì tốt.
Phủ định
That swimmer's diving technique isn't as impressive as I thought.
Kỹ thuật lặn của vận động viên bơi lội đó không ấn tượng như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is that diver's diving experience extensive?
Kinh nghiệm lặn của thợ lặn đó có nhiều không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to dive for pearls when he was a young man.
Ông tôi đã từng lặn tìm ngọc trai khi ông còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to dive because she was afraid of the ocean.
Cô ấy đã không từng lặn vì cô ấy sợ đại dương.
Nghi vấn
Did you use to dive much when you lived by the coast?
Bạn đã từng lặn nhiều khi bạn sống gần bờ biển phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)