(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skin-dive
B1

skin-dive

noun

Nghĩa tiếng Việt

lặn tự do lặn không bình khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin-dive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao bơi dưới nước mà không sử dụng thiết bị lặn (scuba), lặn tự do.

Definition (English Meaning)

The sport of swimming underwater without scuba gear; free-diving.

Ví dụ Thực tế với 'Skin-dive'

  • "He enjoys skin-diving in the clear waters of the Caribbean."

    "Anh ấy thích lặn tự do ở vùng nước trong xanh của vùng biển Caribbean."

  • "Skin-diving is a popular activity in many tropical locations."

    "Lặn tự do là một hoạt động phổ biến ở nhiều địa điểm nhiệt đới."

  • "With just a mask and snorkel, he went skin-diving off the coast."

    "Chỉ với một chiếc mặt nạ và ống thở, anh ấy đã đi lặn tự do ngoài khơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skin-dive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skin-dive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước

Ghi chú Cách dùng 'Skin-dive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Skin-diving nhấn mạnh vào việc lặn gần mặt nước và không sử dụng bình dưỡng khí. Nó khác với 'scuba diving', là lặn với bình dưỡng khí, và 'freediving', thường ám chỉ đến việc lặn sâu hơn và lâu hơn chỉ bằng một hơi thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Skin-dive in' thường dùng để chỉ địa điểm, ví dụ: 'skin-dive in the ocean'. 'Skin-dive at' có thể dùng để chỉ một địa điểm cụ thể hơn hoặc một sự kiện, ví dụ: 'skin-dive at the reef'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin-dive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)