wetsuit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetsuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ đồ bó sát làm bằng vật liệu cao su, thường được thợ lặn, người lướt sóng, v.v. mặc để giữ ấm cơ thể trong nước.
Definition (English Meaning)
A close-fitting garment made of a rubbery material, worn especially by divers, surfers, etc., to keep the body warm in water.
Ví dụ Thực tế với 'Wetsuit'
-
"He put on his wetsuit and grabbed his surfboard."
"Anh ấy mặc bộ đồ wetsuit và lấy ván lướt sóng của mình."
-
"Wetsuits are essential for surfing in cold water."
"Đồ wetsuit rất cần thiết để lướt sóng trong nước lạnh."
-
"The diver adjusted his wetsuit before entering the water."
"Người thợ lặn điều chỉnh bộ đồ wetsuit của mình trước khi xuống nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wetsuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wetsuit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wetsuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wetsuit khác với drysuit. Wetsuit cho phép một lớp nước mỏng lọt vào giữa bộ đồ và da. Lớp nước này sau đó được làm ấm bởi cơ thể, giúp giữ ấm cho người mặc. Drysuit kín nước hơn, giữ cho người mặc hoàn toàn khô ráo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetsuit'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After surfing for hours, he took off his wetsuit, rinsed it, and hung it up to dry.
|
Sau khi lướt sóng hàng giờ, anh ấy cởi bộ đồ lặn của mình, rửa sạch và treo lên cho khô. |
| Phủ định |
Unlike other gear, my wetsuit, although old, doesn't have any tears.
|
Không giống như các thiết bị khác, bộ đồ lặn của tôi, mặc dù cũ, không bị rách. |
| Nghi vấn |
Well, do you think my wetsuit, the one I bought last year, is suitable for diving in cold water?
|
Vậy, bạn có nghĩ rằng bộ đồ lặn của tôi, cái mà tôi đã mua năm ngoái, phù hợp để lặn ở vùng nước lạnh không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a new wetsuit for surfing.
|
Cô ấy đã mua một bộ đồ lặn mới để lướt sóng. |
| Phủ định |
He doesn't need a wetsuit in this warm water.
|
Anh ấy không cần đồ lặn trong làn nước ấm này. |
| Nghi vấn |
Where did you buy your wetsuit?
|
Bạn đã mua bộ đồ lặn của bạn ở đâu? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wearing a wetsuit for her surfing lesson.
|
Cô ấy đang mặc một bộ đồ lặn cho buổi học lướt sóng của mình. |
| Phủ định |
They are not putting on their wetsuits yet.
|
Họ vẫn chưa mặc bộ đồ lặn của họ. |
| Nghi vấn |
Is he buying a new wetsuit?
|
Anh ấy có đang mua một bộ đồ lặn mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been wearing a wetsuit for her morning swims every day this week.
|
Cô ấy đã mặc bộ đồ bơi wetsuit cho những buổi bơi buổi sáng hàng ngày trong tuần này. |
| Phủ định |
They haven't been using that wetsuit, it's still brand new.
|
Họ đã không sử dụng bộ đồ bơi wetsuit đó, nó vẫn còn mới nguyên. |
| Nghi vấn |
Has he been repairing his wetsuit after every dive?
|
Anh ấy có đang sửa bộ đồ bơi wetsuit của mình sau mỗi lần lặn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a wetsuit when he goes surfing.
|
Anh ấy sử dụng bộ đồ lặn khi đi lướt sóng. |
| Phủ định |
She does not need a wetsuit in this warm water.
|
Cô ấy không cần bộ đồ lặn ở vùng nước ấm này. |
| Nghi vấn |
Do they wear a wetsuit for diving?
|
Họ có mặc đồ lặn khi lặn không? |