(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soak
B1

soak

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngâm nhúng tắm ướt đẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho vật gì đó hoàn toàn ướt bằng cách đặt nó vào nước hoặc chất lỏng khác.

Definition (English Meaning)

To make something completely wet by putting it in water or another liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Soak'

  • "I like to soak my feet in warm water after a long day."

    "Tôi thích ngâm chân trong nước ấm sau một ngày dài."

  • "Let the beans soak overnight before cooking."

    "Hãy để đậu ngâm qua đêm trước khi nấu."

  • "The rain soaked through my coat."

    "Cơn mưa đã thấm qua áo khoác của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soak
  • Verb: soak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Soak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động nhúng hoặc ngâm vật gì đó trong chất lỏng để làm ướt, mềm hoặc thấm đẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with through

soak in: ngâm trong (để thấm, hấp thụ); soak with: ngâm với (chất gì đó); soak through: thấm qua (vật liệu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soak'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys soaking in a hot bath after a long day.
Cô ấy thích ngâm mình trong bồn nước nóng sau một ngày dài.
Phủ định
He doesn't appreciate soaking his clothes in the muddy puddle.
Anh ấy không thích ngâm quần áo của mình trong vũng nước bùn.
Nghi vấn
Do you mind soaking these beans overnight?
Bạn có phiền ngâm những hạt đậu này qua đêm không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to soak in the hot tub after a long day.
Tôi muốn ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau một ngày dài.
Phủ định
I decided not to soak the shirt because it might shrink.
Tôi quyết định không ngâm chiếc áo sơ mi vì nó có thể bị co lại.
Nghi vấn
Why do you want to soak those beans overnight?
Tại sao bạn muốn ngâm những hạt đậu đó qua đêm?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I love to soak in a hot bath after a long day!
Chà, tôi thích ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau một ngày dài!
Phủ định
Oh no, don't soak your shoes in that puddle!
Ôi không, đừng nhúng giày của bạn vào vũng nước đó!
Nghi vấn
Hey, will this sponge soak up all the spilled milk?
Này, miếng bọt biển này có hút hết sữa bị đổ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a bathtub, I would soak in it every day after work.
Nếu tôi có bồn tắm, tôi sẽ ngâm mình trong đó mỗi ngày sau giờ làm việc.
Phủ định
If I didn't have to work, I wouldn't soak my feet in hot water because they would feel great anyway.
Nếu tôi không phải làm việc, tôi sẽ không ngâm chân trong nước nóng vì dù sao chúng cũng sẽ cảm thấy tuyệt vời.
Nghi vấn
Would you soak your clothes overnight if you had a tough stain to remove?
Bạn có ngâm quần áo qua đêm không nếu bạn có một vết bẩn khó tẩy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, the clothes will have soaked in the detergent for an hour.
Khi bạn đến, quần áo sẽ đã ngâm trong bột giặt được một giờ.
Phủ định
They won't have soaked the beans long enough before they start cooking them.
Họ sẽ không ngâm đậu đủ lâu trước khi bắt đầu nấu chúng.
Nghi vấn
Will the rain have soaked through the tent by morning?
Liệu đến sáng thì mưa đã ngấm qua lều chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am soaking the dirty clothes in the washing machine.
Tôi đang ngâm quần áo bẩn trong máy giặt.
Phủ định
She is not soaking the beans overnight as she forgot.
Cô ấy không ngâm đậu qua đêm vì cô ấy đã quên.
Nghi vấn
Are you soaking in the bathtub right now?
Bạn có đang ngâm mình trong bồn tắm bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)