(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steep
B1

steep

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dốc ngâm đắm mình trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dốc đứng, dốc ngược; gần như thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

Rising or falling sharply; nearly perpendicular.

Ví dụ Thực tế với 'Steep'

  • "The path was very steep."

    "Con đường rất dốc."

  • "The price increase was very steep."

    "Giá cả tăng rất mạnh."

  • "The path climbed steeply up the hill."

    "Con đường dốc đứng lên đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Steep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả độ dốc lớn của một bề mặt. Thường dùng để mô tả địa hình (núi, đồi), mái nhà, hoặc một đường biểu đồ có sự tăng trưởng nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' có thể dùng khi chỉ một vị trí cụ thể trên dốc. 'in' có thể dùng khi nói đến việc ở trong một khu vực dốc. Ví dụ: 'The house is built at the steep part of the hill.' hoặc 'We were driving in steep terrain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steep'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)