(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ putting
B1

putting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang đặt đang để đang sắp xếp kỹ thuật putting (trong golf)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'put'. Di chuyển cái gì đó đến một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'put'. To move something to a specific place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Putting'

  • "She is putting the book on the shelf."

    "Cô ấy đang đặt cuốn sách lên giá."

  • "She's putting on her coat because it's cold outside."

    "Cô ấy đang mặc áo khoác vào vì bên ngoài trời lạnh."

  • "He's putting all his energy into this project."

    "Anh ấy đang dồn hết sức lực vào dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Putting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: put (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

golf(gôn)
position(vị trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Putting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng tiếp diễn của động từ 'put', diễn tả hành động đang xảy ra. 'Put' có nghĩa rộng, bao gồm cả việc sắp xếp, đặt, để. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in down away

Khi đi với 'on', có nghĩa là mặc (quần áo, giày dép) hoặc bật (thiết bị). Với 'in' có nghĩa là cho vào, bỏ vào. Với 'down' có nghĩa là đặt xuống. Với 'away' có nghĩa là cất đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Putting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)