soaking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó ướt sũng.
Definition (English Meaning)
The act of making something thoroughly wet.
Ví dụ Thực tế với 'Soaking'
-
"The soaking of the clothes in detergent helped remove the stains."
"Việc ngâm quần áo trong chất tẩy rửa đã giúp loại bỏ các vết bẩn."
-
"The heavy rain left the ground soaking."
"Cơn mưa lớn khiến mặt đất ướt sũng."
-
"She gave the wound a good soaking with antiseptic."
"Cô ấy đã ngâm vết thương kỹ lưỡng bằng thuốc khử trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soaking
- Verb: soak
- Adjective: soaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình hoặc hành động ngâm, tẩm ướt hoàn toàn. Thường ám chỉ sự kéo dài thời gian ngâm, khác với 'wetting' chỉ đơn thuần làm ướt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ chất lỏng được sử dụng để ngâm (soaking in water). with: chỉ chất liệu hoặc vật liệu được sử dụng trong quá trình ngâm (soaking with detergent).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soaking'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be soaking the beans overnight for tomorrow's chili.
|
Cô ấy sẽ ngâm đậu qua đêm để làm món chili vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be soaking wet when they arrive; I told them to take an umbrella.
|
Họ sẽ không bị ướt sũng khi đến đâu; tôi đã bảo họ mang ô rồi. |
| Nghi vấn |
Will you be soaking in the tub when I get home?
|
Bạn sẽ ngâm mình trong bồn tắm khi tôi về nhà chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the plumbers arrive, the basement will have been soaking for hours.
|
Trước khi thợ sửa ống nước đến, tầng hầm sẽ đã bị ngâm nước hàng giờ. |
| Phủ định |
He won't have been soaking in the bathtub for long when the phone rings.
|
Anh ấy sẽ không ngâm mình trong bồn tắm lâu khi điện thoại reo. |
| Nghi vấn |
Will they have been soaking the beans overnight by the time we need to cook them?
|
Họ sẽ đã ngâm đậu qua đêm vào thời điểm chúng ta cần nấu chúng chứ? |