absorption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động mà một vật hấp thụ hoặc bị hấp thụ bởi một vật khác.
Definition (English Meaning)
The process or action by which one thing absorbs or is absorbed by another.
Ví dụ Thực tế với 'Absorption'
-
"The absorption of water by the soil is essential for plant growth."
"Sự hấp thụ nước bởi đất là rất cần thiết cho sự phát triển của cây."
-
"The sponge's absorption of water was very quick."
"Sự hấp thụ nước của miếng bọt biển diễn ra rất nhanh."
-
"The company announced the absorption of its smaller competitor."
"Công ty đã thông báo về việc sáp nhập đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học, 'absorption' thường đề cập đến việc một chất lỏng hoặc chất rắn hút chất khác. Trong kinh tế, nó có thể đề cập đến việc một công ty mua lại một công ty khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absorption of' thường dùng để chỉ đối tượng bị hấp thụ. 'Absorption into' chỉ sự hòa nhập, sáp nhập vào một cái gì đó. 'Absorption by' chỉ tác nhân gây ra sự hấp thụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.