drenching
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drenching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ướt sũng; ướt đẫm.
Definition (English Meaning)
Extremely wet; soaked through.
Ví dụ Thực tế với 'Drenching'
-
"We got caught in a drenching rain."
"Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước."
-
"The drenching rain forced us to take shelter."
"Trận mưa như trút nước khiến chúng tôi phải tìm chỗ trú."
-
"She emerged from the pool, her hair drenching wet."
"Cô ấy bước ra khỏi hồ bơi, tóc ướt sũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drenching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drench
- Adjective: drenching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drenching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'drenching' thường được dùng để mô tả mưa hoặc các tình huống mà vật gì đó bị ướt hoàn toàn, thấm đẫm nước. Khác với 'wet' (ướt) đơn thuần, 'drenching' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện mức độ ướt rất cao. Nó gợi ý sự bao phủ hoàn toàn bởi nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drenching'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this drenching rain is really coming down!
|
Ồ, cơn mưa xối xả này đang thực sự trút xuống! |
| Phủ định |
Oh no, I hope this drenching rain doesn't last all day.
|
Ôi không, tôi hy vọng cơn mưa xối xả này không kéo dài cả ngày. |
| Nghi vấn |
My goodness, is this drenching weather going to ruin our picnic?
|
Trời ơi, thời tiết ẩm ướt này có làm hỏng buổi dã ngoại của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon starts, the runners will have been drenching in sweat due to the pre-race warm-up.
|
Vào thời điểm cuộc marathon bắt đầu, các vận động viên sẽ đã ướt đẫm mồ hôi do khởi động trước cuộc đua. |
| Phủ định |
By the time we reach the shelter, we won't have been drenched by the rain because we brought umbrellas.
|
Vào thời điểm chúng ta đến nơi trú ẩn, chúng ta sẽ không bị ướt sũng vì mưa vì chúng ta đã mang ô. |
| Nghi vấn |
Will the clothes have been drenched by the time we get them inside?
|
Liệu quần áo đã bị ướt sũng khi chúng ta mang chúng vào trong nhà không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It has been drenching all day, so the streets are flooded.
|
Trời đã mưa xối xả cả ngày, vì vậy đường phố bị ngập lụt. |
| Phủ định |
She hasn't been drenching the plants; they're already wet from the rain.
|
Cô ấy đã không tưới đẫm cây; chúng đã ướt sũng vì mưa. |
| Nghi vấn |
Has it been drenching where you are, too?
|
Chỗ bạn cũng mưa xối xả à? |