social immobility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social immobility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không có khả năng của các cá nhân hoặc nhóm để thăng tiến trong hệ thống phân cấp xã hội; tình trạng mà mọi người vẫn ở cùng một tầng lớp xã hội hoặc vị trí kinh tế trong suốt cuộc đời của họ.
Definition (English Meaning)
The inability of individuals or groups to move up the social hierarchy; the situation where people remain in the same social class or economic position throughout their lives.
Ví dụ Thực tế với 'Social immobility'
-
"High levels of social immobility can lead to frustration and social unrest."
"Mức độ bất động xã hội cao có thể dẫn đến sự thất vọng và bất ổn xã hội."
-
"Studies have shown that social immobility is more prevalent in some countries than others."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tình trạng bất động xã hội phổ biến hơn ở một số quốc gia so với các quốc gia khác."
-
"Addressing social immobility requires policies that promote equal opportunities for all."
"Giải quyết tình trạng bất động xã hội đòi hỏi các chính sách thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social immobility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social immobility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social immobility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng trì trệ trong xã hội, nơi mà cơ hội thăng tiến bị hạn chế do các yếu tố như xuất thân gia đình, chủng tộc, giới tính hoặc địa vị kinh tế xã hội. Nó khác với 'social mobility' (tính di động xã hội), vốn đề cập đến khả năng thay đổi vị trí xã hội của một cá nhân hoặc nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với các cụm từ mô tả bối cảnh của tình trạng bất động xã hội, ví dụ: 'social immobility in education' (bất động xã hội trong giáo dục) hoặc 'social immobility in the labor market' (bất động xã hội trên thị trường lao động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social immobility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.