social fluidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social fluidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà các cá nhân hoặc nhóm có thể di chuyển lên hoặc xuống trong hệ thống phân cấp xã hội; mức độ dễ dàng mà sự dịch chuyển xã hội xảy ra trong một xã hội.
Definition (English Meaning)
The degree to which individuals or groups can move up or down the social hierarchy; the ease with which social mobility occurs within a society.
Ví dụ Thực tế với 'Social fluidity'
-
"Increased social mobility is a sign of greater social fluidity."
"Sự gia tăng dịch chuyển xã hội là một dấu hiệu của tính dịch chuyển xã hội lớn hơn."
-
"Research shows that social fluidity has decreased in many Western countries in recent decades."
"Nghiên cứu cho thấy rằng tính dịch chuyển xã hội đã giảm ở nhiều nước phương Tây trong những thập kỷ gần đây."
-
"Education plays a crucial role in promoting social fluidity."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính dịch chuyển xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social fluidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social fluidity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social fluidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'social fluidity' nhấn mạnh khả năng thay đổi vị thế xã hội của một cá nhân. Nó thường được sử dụng để đo lường tính công bằng và cơ hội trong một xã hội. Một xã hội có tính 'social fluidity' cao cho thấy rằng nền tảng xuất thân không quyết định tương lai của một người, và mọi người đều có cơ hội để cải thiện vị thế của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'social fluidity in a society' (tính dịch chuyển xã hội trong một xã hội), 'social fluidity within the workplace' (tính dịch chuyển xã hội trong môi trường làm việc). 'In' và 'within' đều chỉ phạm vi mà 'social fluidity' diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social fluidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.