(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of social mobility
C1

lack of social mobility

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thiếu dịch chuyển xã hội khả năng thăng tiến xã hội hạn chế sự trì trệ trong dịch chuyển xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of social mobility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu hoặc không có sự dịch chuyển xã hội, đề cập đến khả năng của các cá nhân di chuyển lên hoặc xuống trong hệ thống phân cấp xã hội.

Definition (English Meaning)

The state of not having enough or any social mobility, which refers to the ability of individuals to move up or down the social hierarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of social mobility'

  • "The lack of social mobility perpetuates a cycle of poverty."

    "Sự thiếu dịch chuyển xã hội duy trì một vòng luẩn quẩn của nghèo đói."

  • "Experts warn that a lack of social mobility can lead to social unrest."

    "Các chuyên gia cảnh báo rằng việc thiếu dịch chuyển xã hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội."

  • "Education is often seen as a key factor in improving social mobility, but the lack of social mobility prevents many from getting the education they need."

    "Giáo dục thường được xem là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện dịch chuyển xã hội, nhưng việc thiếu dịch chuyển xã hội ngăn cản nhiều người nhận được nền giáo dục mà họ cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of social mobility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, mobility
  • Adjective: social
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited social mobility(sự dịch chuyển xã hội hạn chế)
restricted social mobility(sự dịch chuyển xã hội bị hạn chế)
stagnant social mobility(sự dịch chuyển xã hội trì trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

high social mobility(sự dịch chuyển xã hội cao)
fluid social mobility(sự dịch chuyển xã hội linh hoạt)
upward mobility(khả năng thăng tiến xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

inequality(sự bất bình đẳng)
poverty(nghèo đói)
opportunity(cơ hội)
social class(giai cấp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Lack of social mobility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các xã hội nơi có sự bất bình đẳng về cơ hội lớn, khiến người nghèo khó có khả năng cải thiện địa vị kinh tế xã hội của họ. Nó nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt và công bằng trong hệ thống xã hội, nơi xuất thân có ảnh hưởng lớn đến tương lai của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in', chúng ta thường nói về 'lack of social mobility in a country/region/society'. Ví dụ: 'There's a serious lack of social mobility in this country'. Khi sử dụng 'within', chúng ta nhấn mạnh phạm vi: 'lack of social mobility within the working class'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of social mobility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)