(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social ineptitude
C1

social ineptitude

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vụng về trong giao tiếp xã hội sự kém cỏi trong giao tiếp xã hội khả năng giao tiếp xã hội kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social ineptitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt các kỹ năng xã hội hoặc sự duyên dáng; sự vụng về hoặc thiếu năng lực trong các tình huống xã hội.

Definition (English Meaning)

The lack of social skills or grace; awkwardness or incompetence in social situations.

Ví dụ Thực tế với 'Social ineptitude'

  • "His social ineptitude made it difficult for him to make friends."

    "Sự vụng về trong giao tiếp xã hội khiến anh ấy khó kết bạn."

  • "His social ineptitude was apparent when he made an inappropriate joke at the funeral."

    "Sự vụng về trong giao tiếp xã hội của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy kể một câu chuyện cười không phù hợp tại đám tang."

  • "The character's social ineptitude is a source of humor in the sitcom."

    "Sự vụng về trong giao tiếp xã hội của nhân vật là nguồn gây cười trong bộ phim hài tình huống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social ineptitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social ineptitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social awkwardness(sự vụng về xã giao)
social clumsiness(sự lúng túng trong giao tiếp)
social incompetence(sự thiếu năng lực xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

social grace(sự duyên dáng trong giao tiếp)
social competence(năng lực xã hội)
social skills(kỹ năng xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

autism spectrum disorder(rối loạn phổ tự kỷ)
social anxiety(lo lắng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social ineptitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một tình trạng mà một người gặp khó khăn trong việc hiểu và điều hướng các quy tắc, chuẩn mực xã hội. Khác với sự nhút nhát đơn thuần, 'social ineptitude' thường bao hàm sự thiếu nhận thức về cách hành vi của một người ảnh hưởng đến người khác và khó khăn trong việc tương tác một cách hiệu quả. Nó có thể biểu hiện qua những lời nói hoặc hành động không phù hợp, không đúng thời điểm, hoặc đơn giản là không hiểu các tín hiệu xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'In social situations' chỉ ra ngữ cảnh mà sự vụng về xã hội thể hiện. 'With social skills' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt kỹ năng xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social ineptitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)