social competence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social competence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tương tác hiệu quả với người khác trong môi trường xã hội.
Definition (English Meaning)
The ability to interact effectively with others in a social environment.
Ví dụ Thực tế với 'Social competence'
-
"Developing social competence is crucial for success in many careers."
"Phát triển năng lực xã hội là rất quan trọng để thành công trong nhiều nghề nghiệp."
-
"Her social competence allowed her to navigate the complex office politics with ease."
"Năng lực xã hội của cô ấy cho phép cô ấy dễ dàng điều hướng các vấn đề chính trị phức tạp trong văn phòng."
-
"The training program aims to improve the students' social competence."
"Chương trình đào tạo nhằm mục đích cải thiện năng lực xã hội của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social competence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social competence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social competence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social competence bao gồm một loạt các kỹ năng như giao tiếp hiệu quả, hiểu và phản ứng phù hợp với các tín hiệu xã hội, giải quyết xung đột, và xây dựng mối quan hệ. Nó không chỉ đơn thuần là sự hướng ngoại mà còn bao gồm khả năng điều chỉnh hành vi cho phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng khác nhau. Khác với 'social skills' (kỹ năng xã hội) thường tập trung vào các hành vi cụ thể, 'social competence' nhấn mạnh đến khả năng sử dụng các kỹ năng đó một cách linh hoạt và thích ứng để đạt được mục tiêu trong bối cảnh xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường dùng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh: 'social competence in the workplace' (năng lực xã hội tại nơi làm việc). 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng: 'training for social competence' (đào tạo để có năng lực xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social competence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.