social incompetence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social incompetence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu khả năng tương tác hiệu quả với người khác; sự thiếu hụt các kỹ năng xã hội hoặc sự hiểu biết về các chuẩn mực xã hội.
Definition (English Meaning)
The inability to interact effectively with other people; a lack of social skills or understanding of social norms.
Ví dụ Thực tế với 'Social incompetence'
-
"His social incompetence made it difficult for him to make friends."
"Sự thiếu năng lực xã hội của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."
-
"His social incompetence at parties made him feel isolated."
"Sự thiếu năng lực xã hội của anh ấy tại các bữa tiệc khiến anh ấy cảm thấy cô lập."
-
"Training programs are often used to address social incompetence in individuals with developmental disabilities."
"Các chương trình đào tạo thường được sử dụng để giải quyết sự thiếu năng lực xã hội ở những người khuyết tật phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social incompetence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social incompetence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social incompetence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Social incompetence" thường chỉ sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp, ứng xử một cách nghiêm trọng, gây khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Nó khác với sự nhút nhát (shyness) thông thường, mà có thể chỉ là sự e ngại trong các tình huống xã hội, chứ không nhất thiết dẫn đến những hành vi ứng xử không phù hợp. "Social incompetence" có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như các vấn đề về tâm lý, thần kinh hoặc do thiếu kinh nghiệm xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "He displayed social incompetence *in* dealing with his colleagues." (Anh ta thể hiện sự thiếu năng lực xã hội trong cách đối xử với đồng nghiệp của mình.) "Her social incompetence *with* strangers was obvious." (Sự thiếu năng lực xã hội của cô ấy đối với người lạ là rất rõ ràng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social incompetence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.