(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social inclusion
C1

social inclusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hòa nhập xã hội sự hội nhập xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social inclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện các điều kiện tham gia vào xã hội, đặc biệt là đối với những người thiệt thòi, thông qua việc tăng cường cơ hội, khả năng tiếp cận các nguồn lực, tiếng nói và sự tôn trọng các quyền.

Definition (English Meaning)

The process of improving the terms of participation in society, particularly for people who are disadvantaged, through enhancing opportunities, access to resources, voice and respect for rights.

Ví dụ Thực tế với 'Social inclusion'

  • "The government is committed to promoting social inclusion by providing equal opportunities for all citizens."

    "Chính phủ cam kết thúc đẩy hòa nhập xã hội bằng cách cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân."

  • "The project aims to improve social inclusion for people with disabilities."

    "Dự án nhằm mục đích cải thiện sự hòa nhập xã hội cho người khuyết tật."

  • "Social inclusion is essential for building a cohesive and just society."

    "Hòa nhập xã hội là điều cần thiết để xây dựng một xã hội gắn kết và công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social inclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social inclusion (luôn ở dạng cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

equality(sự bình đẳng)
equity(sự công bằng)
diversity(sự đa dạng)
accessibility(khả năng tiếp cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Social inclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social inclusion tập trung vào việc đảm bảo mọi người, bất kể nền tảng, khả năng hoặc hoàn cảnh của họ, đều có thể tham gia đầy đủ và có ý nghĩa vào mọi khía cạnh của đời sống xã hội, bao gồm cả việc làm, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và các hoạt động văn hóa và chính trị. Nó vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là chấp nhận sự khác biệt, mà còn tích cực tìm cách xóa bỏ các rào cản ngăn cản sự tham gia của một số nhóm người nhất định. Khác với 'integration' (hội nhập), social inclusion nhấn mạnh việc thay đổi hệ thống xã hội để chào đón và hỗ trợ sự đa dạng, thay vì chỉ yêu cầu các cá nhân thích nghi với các hệ thống hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

* `Social inclusion to`: ít phổ biến, có thể dùng khi nói về một sự đóng góp cụ thể cho social inclusion. * `Social inclusion in`: phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự tham gia vào một lĩnh vực, hoạt động xã hội cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social inclusion'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be implementing new policies that will be promoting social inclusion for marginalized communities next year.
Chính phủ sẽ triển khai các chính sách mới nhằm thúc đẩy sự hòa nhập xã hội cho các cộng đồng bị thiệt thòi vào năm tới.
Phủ định
The organization won't be prioritizing social inclusion in their upcoming projects due to budget constraints.
Tổ chức sẽ không ưu tiên hòa nhập xã hội trong các dự án sắp tới do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the company be actively supporting social inclusion initiatives in the local community?
Công ty có đang tích cực hỗ trợ các sáng kiến hòa nhập xã hội trong cộng đồng địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)