(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social integration
C1

social integration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hòa nhập xã hội sự hội nhập xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà người nhập cư hoặc các nhóm thiểu số được hòa nhập vào văn hóa của dân số chủ đạo.

Definition (English Meaning)

The process by which immigrants or minority groups are absorbed into the culture of the dominant population.

Ví dụ Thực tế với 'Social integration'

  • "The government is implementing policies to promote the social integration of refugees."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để thúc đẩy sự hòa nhập xã hội của người tị nạn."

  • "Language classes can help with the social integration of immigrants."

    "Các lớp học ngôn ngữ có thể giúp ích cho việc hòa nhập xã hội của người nhập cư."

  • "Social integration is a key factor in building a cohesive society."

    "Hòa nhập xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một xã hội gắn kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multiculturalism(đa văn hóa)
diversity(sự đa dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Social integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social integration đề cập đến sự kết hợp và chấp nhận của các cá nhân hoặc nhóm vào một xã hội lớn hơn. Nó bao gồm việc chia sẻ các giá trị, tương tác xã hội, và cơ hội kinh tế, chính trị. Khác với 'social assimilation' (đồng hóa xã hội), social integration nhấn mạnh việc duy trì bản sắc văn hóa riêng trong khi vẫn tham gia vào xã hội chủ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into within

'Integration into' nhấn mạnh hướng tới sự hòa nhập vào một nhóm hoặc xã hội cụ thể. Ví dụ: 'Integration into the workforce'. 'Integration within' chỉ sự hòa nhập bên trong một hệ thống hoặc cấu trúc đã có. Ví dụ: 'Integration within the community'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social integration'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The program promotes social integration by connecting newcomers with established residents.
Chương trình thúc đẩy sự hòa nhập xã hội bằng cách kết nối những người mới đến với cư dân lâu năm.
Phủ định
Lack of social integration can lead to feelings of isolation and marginalization.
Sự thiếu hòa nhập xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô lập và bị gạt ra ngoài lề.
Nghi vấn
Does this policy support social integration within the community?
Chính sách này có hỗ trợ sự hòa nhập xã hội trong cộng đồng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society promotes social integration, it typically experiences lower crime rates.
Nếu một xã hội thúc đẩy sự hội nhập xã hội, nó thường trải qua tỷ lệ tội phạm thấp hơn.
Phủ định
When there isn't social integration, communities don't thrive.
Khi không có sự hội nhập xã hội, cộng đồng không phát triển mạnh mẽ.
Nghi vấn
If a government invests in programs for immigrants, does it improve social integration?
Nếu một chính phủ đầu tư vào các chương trình cho người nhập cư, liệu nó có cải thiện sự hội nhập xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)