sociopathy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn nhân cách đặc trưng bởi hành vi chống đối xã hội, thiếu đồng cảm và coi thường quyền lợi của người khác.
Definition (English Meaning)
A personality disorder characterized by antisocial behavior, lack of empathy, and a disregard for the rights of others.
Ví dụ Thực tế với 'Sociopathy'
-
"His sociopathy made it impossible for him to form genuine relationships."
"Chứng sociopathy của anh ta khiến anh ta không thể hình thành những mối quan hệ chân thành."
-
"The study examined the neurological basis of sociopathy."
"Nghiên cứu đã xem xét cơ sở thần kinh của chứng sociopathy."
-
"Sociopathy is often diagnosed in individuals with a history of behavioral problems."
"Chứng sociopathy thường được chẩn đoán ở những cá nhân có tiền sử các vấn đề về hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sociopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sociopathy
- Adjective: sociopathic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sociopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sociopathy thường được sử dụng để chỉ một dạng rối loạn nhân cách chống đối xã hội phát sinh từ các yếu tố môi trường và xã hội. Mặc dù có sự chồng chéo lớn với 'psychopathy', 'psychopathy' thường được coi là có yếu tố di truyền mạnh hơn và liên quan đến mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm cao hơn. Cả hai thuật ngữ đều mô tả những người có xu hướng thao túng, lừa dối và bốc đồng, nhưng sociopathy nhấn mạnh ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội trong sự phát triển của rối loạn này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Sociopathy in children' (chứng sociopathy ở trẻ em). 'Individuals with sociopathy' (những cá nhân mắc chứng sociopathy). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc đối tượng mà sociopathy xuất hiện hoặc ảnh hưởng đến. Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ những người hoặc đối tượng mang đặc điểm của sociopathy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociopathy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient showed signs of sociopathy.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân có dấu hiệu của bệnh thái nhân cách. |
| Phủ định |
She told me that she did not believe he was sociopathic.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin anh ta mắc chứng thái nhân cách. |
| Nghi vấn |
He asked if the study suggested a link between childhood trauma and sociopathy.
|
Anh ấy hỏi liệu nghiên cứu có gợi ý mối liên hệ giữa chấn thương thời thơ ấu và bệnh thái nhân cách hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so sociopathic; it makes it hard to trust him.
|
Tôi ước anh ta không quá mắc chứng thái nhân cách; điều đó khiến tôi khó tin tưởng anh ta. |
| Phủ định |
If only she hadn't studied sociopathy, perhaps she would have become a kinder person.
|
Giá như cô ấy đã không nghiên cứu về chứng thái nhân cách, có lẽ cô ấy đã trở thành một người tốt bụng hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand how someone develops sociopathy; is it nature or nurture?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu làm thế nào một người phát triển chứng thái nhân cách; là do bẩm sinh hay nuôi dưỡng? |