(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antisocial personality disorder
C1

antisocial personality disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách chống đối xã hội rối loạn nhân cách phản xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antisocial personality disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm thần mà trong đó một người liên tục không tôn trọng đúng sai và phớt lờ quyền và cảm xúc của người khác.

Definition (English Meaning)

A mental condition in which a person consistently shows no regard for right and wrong and ignores the rights and feelings of others.

Ví dụ Thực tế với 'Antisocial personality disorder'

  • "His antisocial personality disorder led him to commit numerous crimes."

    "Rối loạn nhân cách chống đối xã hội của anh ta đã khiến anh ta phạm nhiều tội."

  • "The psychiatrist diagnosed him with antisocial personality disorder after a thorough evaluation."

    "Bác sĩ tâm thần chẩn đoán anh ta mắc chứng rối loạn nhân cách chống đối xã hội sau khi đánh giá kỹ lưỡng."

  • "Antisocial personality disorder is often characterized by a lack of remorse and manipulative behavior."

    "Rối loạn nhân cách chống đối xã hội thường được đặc trưng bởi sự thiếu hối hận và hành vi thao túng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antisocial personality disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disorder
  • Adjective: antisocial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Antisocial personality disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn nhân cách chống đối xã hội là một dạng rối loạn nhân cách đặc trưng bởi sự coi thường quyền lợi của người khác. Những người mắc chứng rối loạn này thường có xu hướng thao túng, lừa dối và không hối hận về hành vi của mình. Nó khác với sự 'nhút nhát' (unsociable) hoặc 'không thích xã hội' (asocial). Rối loạn này là một chẩn đoán tâm thần cụ thể, có các tiêu chí rõ ràng để chẩn đoán, được nêu trong DSM (Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'Diagnosed with antisocial personality disorder.' (Được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách chống đối xã hội); 'Prevalence in individuals with antisocial personality disorder...' (Tỷ lệ hiện mắc ở những cá nhân mắc rối loạn nhân cách chống đối xã hội...). 'In cases of antisocial personality disorder' (Trong các trường hợp rối loạn nhân cách chống đối xã hội)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antisocial personality disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)