soft money
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft money'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản đóng góp cho các đảng phái chính trị, được cho là sẽ được sử dụng cho các hoạt động xây dựng đảng như đăng ký cử tri hoặc các nỗ lực vận động bỏ phiếu, thay vì ủng hộ việc bầu cử hoặc đánh bại một ứng cử viên cụ thể.
Definition (English Meaning)
Contributions to political parties that are supposed to be used for party-building activities like voter registration or get-out-the-vote efforts, rather than for advocating the election or defeat of a specific candidate.
Ví dụ Thực tế với 'Soft money'
-
"The McCain-Feingold Act aimed to reduce the influence of soft money in political campaigns."
"Đạo luật McCain-Feingold nhằm mục đích giảm ảnh hưởng của soft money trong các chiến dịch chính trị."
-
"Critics argued that soft money allowed corporations and wealthy individuals to exert undue influence on elections."
"Các nhà phê bình cho rằng soft money cho phép các tập đoàn và cá nhân giàu có gây ảnh hưởng không chính đáng đến các cuộc bầu cử."
-
"Reformers sought to close loopholes that allowed soft money to flow into political campaigns."
"Những người cải cách đã tìm cách đóng các kẽ hở cho phép soft money chảy vào các chiến dịch chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft money'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soft money
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft money'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Soft money” là một thuật ngữ chuyên ngành trong chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính bầu cử. Nó khác với “hard money” (tiền cứng), là tiền quyên góp trực tiếp cho các ứng cử viên và chịu sự điều chỉnh chặt chẽ hơn về số lượng và nguồn gốc. Soft money thường được quyên góp cho các đảng phái và các tổ chức chính trị khác, và thường được sử dụng cho các hoạt động “party-building” (xây dựng đảng). Tuy nhiên, việc sử dụng soft money thường gây tranh cãi vì nó có thể được sử dụng một cách gián tiếp để ủng hộ các ứng cử viên, vượt qua các giới hạn quyên góp thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for* (mục đích sử dụng): chỉ rõ mục đích sử dụng của soft money (ví dụ: soft money for voter registration). *to* (đối tượng nhận): chỉ rõ đối tượng nhận soft money (ví dụ: soft money to political parties).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft money'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.