soft
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ uốn, cắt, nén hoặc gấp; không cứng hoặc chắc.
Ví dụ Thực tế với 'Soft'
-
"The pillow was very soft."
"Chiếc gối rất mềm."
-
"The soft light filtered through the curtains."
"Ánh sáng dịu nhẹ chiếu qua rèm cửa."
-
"He had a soft spot for her."
"Anh ấy có một điểm yếu (yêu mến) dành cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: soft
- Adverb: softly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'soft' dùng để mô tả vật chất dễ biến dạng dưới áp lực nhỏ. Nó khác với 'tender' thường dùng cho thức ăn dễ nhai hoặc da nhạy cảm. 'Gentle' mang nghĩa nhẹ nhàng, không gây tổn thương, có thể dùng cho cả hành động và vật chất. 'Smooth' nghĩa là trơn tru, không gồ ghề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soft to' thường dùng để mô tả cảm giác khi chạm vào. Ví dụ: 'This blanket is soft to the touch'. 'Soft on' thường ám chỉ sự nhẹ nhàng, khoan dung, đặc biệt trong việc trừng phạt hoặc đối xử. Ví dụ: 'The judge was soft on the first-time offender.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys speaking softly to the children.
|
Anh ấy thích nói nhẹ nhàng với bọn trẻ. |
| Phủ định |
They avoid handling the fragile items softly; they are quite clumsy.
|
Họ tránh xử lý các vật dụng dễ vỡ một cách nhẹ nhàng; họ khá vụng về. |
| Nghi vấn |
Is practicing softly on the piano helping you improve?
|
Việc luyện tập nhẹ nhàng trên đàn piano có giúp bạn cải thiện không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had treated its employees more softly, they would have been more loyal.
|
Nếu công ty đã đối xử với nhân viên mềm mỏng hơn, họ đã trung thành hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't spoken so softly, I might not have misheard his instructions.
|
Nếu anh ấy không nói quá nhỏ nhẹ, tôi có lẽ đã không nghe nhầm chỉ dẫn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would the music have sounded better if the musicians had played more softly?
|
Âm nhạc có hay hơn không nếu các nhạc công chơi nhẹ nhàng hơn? |