(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soft
A2

soft

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mềm nhẹ dịu nhẹ nhàng khoan dung dễ dãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ uốn, cắt, nén hoặc gấp; không cứng hoặc chắc.

Definition (English Meaning)

Easy to mold, cut, compress, or fold; not hard or firm.

Ví dụ Thực tế với 'Soft'

  • "The pillow was very soft."

    "Chiếc gối rất mềm."

  • "The soft light filtered through the curtains."

    "Ánh sáng dịu nhẹ chiếu qua rèm cửa."

  • "He had a soft spot for her."

    "Anh ấy có một điểm yếu (yêu mến) dành cho cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: soft
  • Adverb: softly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Soft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'soft' dùng để mô tả vật chất dễ biến dạng dưới áp lực nhỏ. Nó khác với 'tender' thường dùng cho thức ăn dễ nhai hoặc da nhạy cảm. 'Gentle' mang nghĩa nhẹ nhàng, không gây tổn thương, có thể dùng cho cả hành động và vật chất. 'Smooth' nghĩa là trơn tru, không gồ ghề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'Soft to' thường dùng để mô tả cảm giác khi chạm vào. Ví dụ: 'This blanket is soft to the touch'. 'Soft on' thường ám chỉ sự nhẹ nhàng, khoan dung, đặc biệt trong việc trừng phạt hoặc đối xử. Ví dụ: 'The judge was soft on the first-time offender.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys speaking softly to the children.
Anh ấy thích nói nhẹ nhàng với bọn trẻ.
Phủ định
They avoid handling the fragile items softly; they are quite clumsy.
Họ tránh xử lý các vật dụng dễ vỡ một cách nhẹ nhàng; họ khá vụng về.
Nghi vấn
Is practicing softly on the piano helping you improve?
Việc luyện tập nhẹ nhàng trên đàn piano có giúp bạn cải thiện không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had treated its employees more softly, they would have been more loyal.
Nếu công ty đã đối xử với nhân viên mềm mỏng hơn, họ đã trung thành hơn.
Phủ định
If he hadn't spoken so softly, I might not have misheard his instructions.
Nếu anh ấy không nói quá nhỏ nhẹ, tôi có lẽ đã không nghe nhầm chỉ dẫn của anh ấy.
Nghi vấn
Would the music have sounded better if the musicians had played more softly?
Âm nhạc có hay hơn không nếu các nhạc công chơi nhẹ nhàng hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)