(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard money
C1

hard money

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền mặt tiền có quy định vay thế chấp tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard money'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Trong chính trị Hoa Kỳ) tiền vận động tranh cử chịu sự điều chỉnh của Ủy ban Bầu cử Liên bang.

Definition (English Meaning)

(in US politics) campaign money that is subject to regulations by the Federal Election Commission.

Ví dụ Thực tế với 'Hard money'

  • "The candidate relied heavily on hard money donations to fund his campaign."

    "Ứng cử viên phụ thuộc rất nhiều vào các khoản đóng góp 'hard money' để tài trợ cho chiến dịch của mình."

  • "Hard money contributions are strictly regulated by law."

    "Đóng góp hard money được pháp luật quy định chặt chẽ."

  • "Hard money loans are often used for fix-and-flip projects."

    "Các khoản vay hard money thường được sử dụng cho các dự án sửa chữa và bán nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard money'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard money
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulated money(tiền được quy định)
asset-based loan(khoản vay dựa trên tài sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

campaign finance(tài chính vận động tranh cử)
real estate investment(đầu tư bất động sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Hard money'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Hard money” đề cập đến các khoản đóng góp trực tiếp cho các ứng cử viên chính trị và các đảng phái, chịu sự giới hạn về số lượng và phải được báo cáo cho Ủy ban Bầu cử Liên bang (FEC). Điều này trái ngược với “soft money”, là tiền được quyên góp cho các đảng phái chính trị cho các hoạt động chung, không trực tiếp ủng hộ hoặc phản đối một ứng cử viên cụ thể và trước đây ít bị hạn chế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

“Hard money to/for (a candidate/party)” chỉ khoản tiền được quyên góp hoặc dùng cho ứng cử viên/đảng phái nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard money'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the campaign received hard money donations is clearly documented.
Việc chiến dịch nhận được quyên góp bằng tiền cứng đã được ghi chép rõ ràng.
Phủ định
Whether the candidate will accept hard money is not yet known.
Việc ứng cử viên có chấp nhận tiền cứng hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why hard money is considered more regulated is a question many experts debate.
Tại sao tiền cứng được coi là được quản lý chặt chẽ hơn là một câu hỏi mà nhiều chuyên gia tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)